Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Luyện viết 100 chữ Hán thông dụng : Chữ phồn thể: Phương pháp học 100 chữ Hán cơ bản nhanh và dễ nhất | 495.1 | / L527V | |
Nguyễn Hữu Cầu (Ch.b) | Tiếng Trung Quốc: Sách giáo khoa thí điểm | 495.1 | / T306T | |
Trần Thị Thanh Liêm chủ biên | Giáo trình ngôn ngữ báo chí tiếng Hán: . Tập 1 | 495.17 | / GI108T | |
Trần Tiêu | Tiếng hoa: | 495.17 | / T527H | |
Trần Hòa | Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật: | 495.6 | / C102D | |
Hoàng Tiến | Chữ quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ XX: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Nhà nước. Ký hiệu KX06 - 17 | 495.922 | / CH550QU | |
TS. Nguyễn Thị Hà | Nghiên cứu chức năng ngôn ngữ văn bản quản lý Nhà nước: Sách chuyên khảo | 495.922 | / NGH305C | |
Nguyễn Đại Bằng | Quy luật âm nghĩa và những đơn vị gốc tiếng Việt: | 495.922 | / Q523L | |
TS. Hoàng Anh | Sổ tay chính tả: | 495.922 | / S450T | |
Bùi Phụng | Tiếng việt hiện đại = Modern Vietnamese instant Vietnamese for Foreigners: Dành cho người nước ngoài học tiếng việt | 495.922 | / T306V | |
Vương Toàn | Tiếng Việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỷ XX: | 495.922 | / T306V | |
Phan Hồng Liên | Tiếng Việt những dấu ấn văn hóa: | 495.922 | / T306V | |
Vũ Bằng | Nói có sách: Giải thích câc từ thường dùng trong công tác và cuộc sống | 495.9223 | / N428C | |
TS. Lê Trung Hoa | Sử dụng từ ngữ trong tiếng việt: Thú chơi chữ | 495.9223 | / S550D | |
Hồng Đức biên soạn | Từ điển chính tả học sinh: Dùng trong nhà trường | 495.9223 | / T550Đ | |
Long Điền | Việt ngữ tinh nghĩa từ điển: | 495.9223 | / V308N | |
Phạm Văn Tình | Bán anh em xa mua láng giềng gần: | 495.9225 | / B105A | |
Phạm Văn Tình | Kẻ tám lạng người nửa cân: | 495.9225 | / K200T | |
Phạm Văn Tình | Ngàn lẻ một + X: | 495.9225 | / NG105L | |
Cao Xuân Hạo | Sổ tay sửa lỗi hành văn: Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ mở đầu | 495.9225 | / S450T | |
Trần Trọng Kim | Việt Nam văn phạm: | 495.9225 | / V308N | |
Lê Trọng Khánh | Phát hiện hệ thống chữ Việt cổ thuộc loại hình khoa đẩu: | 495.9227 | / PH110H | |
Nguyễn Thạch Giang | Từ ngữ văn nôm: | 495.9227 | / T550NG | |
TS. Nguyễn Trí | Phương pháp dạy tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và sư phạm 12+2 | 495.9228 | / PH561PH | |
Lê Trung Hoa | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và Tiếng Việt văn học: | 495.9228 | / T310H | |
Hoàng Thị Thơ | Giúp em học tốt ngữ văn 9: . T.2 | 495.92282 | / GI521E | |
| Quốc văn giáo khoa thư: Sách tập đọc và tập viết. Lớp đồng-ấu | 495.92286 | / Q514V | |