Có tổng cộng: 38 tên tài liệu.Hồng Phong chủ biên | Tìm hiểu về Đông Nam Á và Asean: | 915.9 | / T310H | |
Vũ Ngọc Khánh | Chuyện kể địa danh Việt Nam: | 915.97 | / CH527K | |
| Du ngoạn vòng quanh châu Á trên lưng ngựa: Nhật ký Việt Nam năm 1892 | 915.97 | / D500NG | |
| Du ngoạn vòng quanh Châu Á trên lưng ngựa: | 915.97 | / D500NG | |
Nguyễn Khắc Viện | Kể chuyện đất nước: | 915.97 | / K250CH | |
Phạm Côn Sơn | Non Nước Việt Nam - Sắc hương Bắc Bộ: Hướng dẫn du lịch, khám phá tiềm năng ẩn giấu trong cảnh quan thiên nhiên của đất nước | 915.97 | / N430N | |
Phạm Côn Sơn | Non Nước Việt Nam - Sắc nét Trung Bộ: Hướng dẫn du lịch, khám phá tiềm năng ẩn giấu trong cảnh quan thiên nhiên của đất nước | 915.97 | / N430N | |
Phạm Côn Sơn | Non Nước Việt Nam - Sắc màu Nam Bộ: Hướng dẫn du lịch, khám phá tiềm năng ẩn giấu trong cảnh quan thiên nhiên của đất nước | 915.97 | / N430N | |
James G. Stavridis | Quyền lực biển: Lịch sử và địa-chính trị của các đại dương trên thế giới. Sách tham khảo | 915.97 | / QU603L | |
Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa: | 915.97 | / T452K | |
Vũ Quang Dũng sưu tầm, biên soạn | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam: . Quyển 1 | 915.97 | / TR527K | |
Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc: | 915.97 | / V308N | |
Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc: | 915.97 | / V308N | |
Nguyễn Sông Lam | Việt Nam trong lòng bạn bè quốc tế: | 915.97 | / V308N | |
| Đại Nam nhất thống chí: . T.1 | 915.97 | / Đ103N | |
| Đại Nam nhất thống chí: . T.2 | 915.97 | / Đ103N | |
| Đại Nam nhất thống chí: . T.3 | 915.97 | / Đ103N | |
| Đại Nam nhất thống chí: . T.4 | 915.97 | / Đ103N | |
| Đại Nam nhất thống chí: . T.5 | 915.97 | / Đ103N | |
Nhiều tác giả | Hành trình di sản văn hoá thành phố Hồ Chí Minh: | 915.97 | H107TR | |
Lê Trung Hoa | Địa danh học Việt Nam: | 915.97 | Đ301D | |
Phạm Côn Sơn | Đất Việt mến yêu: | 915.97 / Đ124V | 915.97 / Đ124V | |
LÉOPOLD CADIÈRE | Kinh thành Huế Địa danh: = La Citadelle De Hué | 915.97 49 | / K312T | |
| Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam = Encyclopedia of Việt Nam : Country and peolpe: | 915.97003 | / T550Đ | |
| Dưới chân núi Hoàng Liên: | 915.97104 | / D558CH | |
Lam Khuê | Danh lam thắng cảnh Hà Nội: | 915.9731 | / D107T | |
GS.TS.NGND. Phan Ngọc Liên; TS. Bùi Thị Thu Hà | Hà Nội trong con mắt người nước ngoài: Sách tham khảo | 915.9731 | / H100N | |
Trần Kim Đôn | Địa lý các huyện, thành phố, thị xã tỉnh Nghệ An: | 915.9742 | Đ301L | |
Hà Xuân Liêm | Chùa Thiên Mụ: | 915.9749 | / CH501TH | |
Phạm Thị Dung | Huế qua miền di sản: | 915.9749 | / H507Q | |