Có tổng cộng: 15 tên tài liệu. | Cẩm nang công tác bảo vệ, chăm sóc, giáo dục trẻ em; bình đẳng giới và phòng, chống bạo lực gia đình dành cho cán bộ xã, phường, thị trấn: | 342.59708 | / C120N | |
| Công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại cộng đồng: | 342.59708 | / C455T | |
Thái Hoạt | Chỉ dẫn và hệ thống hóa các quy định pháp luật về hộ tịch và đăng ký hộ tịch: | 342.59708 | / CH300D | |
Nguyễn Văn Cường | Hoàn thiện pháp luật xuất cảnh, nhập cảnh và cư trú ở Việt Nam: Sách tham khảo | 342.59708 | / H406TH | |
Phạm Thanh Bình | Hỏi đáp về đăng ký và quản lý hộ khẩu, hộ tịch: | 342.59708 | / H428Đ | |
Phạm Thị Lan Anh | Hỏi đáp pháp luật về bình đẳng giới: | 342.59708 | / H428Đ | |
| Hỏi - đáp luật cư trú và luật biển Việt Nam: | 342.59708 | / H428Đ | |
| Luật bình đẳng giới năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.59708 | / L504B | |
| Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | / L504B | |
| Luật quốc tịch Việt Nam: | 342.59708 | / L504QU | |
| Pháp lệnh nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam: | 342.59708 | / PH109L | |
Luật gia Trịnh Thị Thanh Hương sưu tầm | Quy chế thực hiện dân chủ ở xã và văn bản hướng dẫn thực hiện: | 342.59708 | / QU600CH | |
| Sổ tay hướng dẫn công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em bị bạo lực, bị xâm hại tình dục dành cho cán bộ cấp xã, phường: | 342.59708 | / S450T | |
Trương Hồng Quang | Tìm hiểu quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính ở Việt Nam: | 342.59708 | / T310H | |
Dương Bạch Long | Hỏi đáp pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708076 | / H428Đ | |