Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
338.1025 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
D107B |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông Nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2004 |
TrangMô tả vật lý- :
|
148 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm. |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ Khoa học Công nghệ |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu các văn bản liên quan đến việc công nhận và quản lý văn phòng thử nghiệm, danh mục các phòng thực nghiệm ngành và phòng thử nghiệm quốc gia thuộc Bộ được công nhận đến 6/2004 |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông nghiệp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Quản lí |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Phòng thí nghiệm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Danh bạ |