Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.09 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
V308N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Hà Nội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2006 |
TrangMô tả vật lý- :
|
96 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
29 cm. |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Tăng cường vệ sinh an toàn thực phẩm, công tác thú y và bảo vệ thực vật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
An toàn thực phẩm và thú y |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thú y |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Bảo vệ thực vật |