Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
51000đ.- 1030b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C120N |
Chỉ số phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
T.1 |
Tên phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
Những vấn đề chung về cẩm nang chăn nuôi lợn |
Lần xuất bản/tái bảnLần xuất bản- :
|
Tái bản lần thứ 2 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2006 |
TrangMô tả vật lý- :
|
643 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Hội chăn nuôi Việt Nam |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Hướng dẫn cách chăn nuôi gia súc, gia cầm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chăn nuôi |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Gia súc |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Gia cầm |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Vũ Duy Giảng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hoàng Kim Giao |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đặng Đình Hanh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đào Văn Huyên |
EditionConstituent unit entry- :
|
T.b lần 1 |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
H. |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
Nông nghiệp |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
2004 |
Relationship informationConstituent unit entry- :
|
T.3 |
Physical descriptionConstituent unit entry- :
|
331tr. |
TitleConstituent unit entry- :
|
Cẩm nang chăn nuôi gia súc ăn cỏ |
Record control numberConstituent unit entry- :
|
59918 |