Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
363.72 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
V250S |
Classification numberOther classification number- :
|
505 |
Classification numberOther classification number- :
|
613 |
Item numberOther classification number- :
|
V 250 S |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2003 |
TrangMô tả vật lý- :
|
128 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Hướng dẫn nước và giải quyết nước sinh hoạt ở nông thôn, biện pháp xử lý phân, cách diệt côn trùng và vật trung gian truyền bệnh. vệ sinh nhà ở và môi trường. Vệ sinh thân thể, thực phẩm, phòng bệnh theo mùa. Công tác truyền thanh và giáo dục vệ sinh phòng bệnh ở nông thôn |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Vê sinh môi trường |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
môi trường nông thôn |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
môi trường và sức khoẻ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phạm Ngọc Quế |