Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
45000đ.- 2000b |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
tch |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0210 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V)2 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
343.59709 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
L504GI |
Classification numberOther classification number- :
|
S611.14 |
Item numberOther classification number- :
|
L504G |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Giao thông Vận tải |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2002 |
TrangMô tả vật lý- :
|
500tr : hình vẽ, bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Những quy định pháp luật và Luật giao thông đường bộ: quản lí các phương tiện giao thông, vận tải và vận chuyển, xuất, nhập khẩu linh kiện xe ô tô, xe gắn máy, các quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn giao thông.. |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Xử phạt hành chính |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Biển báo |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Đường bộ |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Luật giao thông |