Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
16500đ.- 1000b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0210 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
tch |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
7(098) |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
613.9 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C513T |
Classification numberOther classification number- :
|
Y825z9 |
Item numberOther classification number- :
|
C000ù |
Lần xuất bản/tái bảnLần xuất bản- :
|
In lần thứ tư |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thanh niên |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2003 |
TrangMô tả vật lý- :
|
171tr : hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tư vấn tuổi học đường |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Tư vấn một số kiến thức phổ thông về thẩm mỹ trong cuộc sống hàng ngày, thời trang và nội trợ trong gia đình |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thẩm mĩ |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thời trang |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nội trợ |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Sách thường thức |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần Thuỷ Bình |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |