Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
OpenURL
Thông tin tài liệu:
Chỉ số xếp giá: 636 / U500T
Tên tài liệu: Ủ tươi cây thức ăn gia súc tại nông hộ / B.s: Paul Pozy ; Dịch từ tiếng Pháp: Phùng Quốc Quảng
Tác giả chính: Pozy, Paul
Hiện trong OPAC: yes

Thông tin số bản tài liệu:

Barcode/Số ĐKCB Chi tiết Tình trạng Status Dt Due Back
M.002113 Sẵn sàng 2018-07-18 10:03:31

Xem chi tiết thông tin tài liệu:
Số bảnChỉ số ISBN- : 1515b
Mã ngôn ngữLanguage code- : dịch
Mã ngôn ngữLanguage code- : vie
Mã ngôn ngữLanguage code- : 0110
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- : 636.041.3
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- : 636
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- : U500T
Classification numberOther classification number- : M545.14
Item numberOther classification number- : ủ000T
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- : H.
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- : Nông nghiệp
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- : 2001
TrangMô tả vật lý- : 44tr : ảnh, hình vẽ
KhổMô tả vật lý- : 26cm
Phụ chú chungGeneral Note- : ĐTTS ghi: Chương trình hợp tác Việt Nam-Bỉ
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- : Khái niệm, ích lợi và bất lợi của ủ tươi thức ăn cho gia súc. Các loại cây thức ăn có khả năng ủ tươi. Kỹ thuật ủ tươi cây thức ăn dùng cho bò
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- : Thức ăn gia súc
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- : ủ tươi
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- : Chế biến
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
Tên cá nhânAdded entry--personal name- : Phùng Quốc Quảng
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- : Dịch