Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
15000đ.- 1000b |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0106 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
V29 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
159 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
Â120L |
Classification numberOther classification number- :
|
V6(1)7-7 |
Item numberOther classification number- :
|
A000ấ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thanh niên |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
303tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
13cm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Văn học hiện đại |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Cách ngôn |