Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
2000b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1030b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
9909 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
636.5 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.5 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
CH115N |
Classification numberOther classification number- :
|
M682 |
Item numberOther classification number- :
|
K000ỹ |
Lần xuất bản/tái bảnLần xuất bản- :
|
Tái bản lần 2 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2004 |
TrangMô tả vật lý- :
|
171tr : bảng, hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Các giống gà nuôi phổ biến. Lựa chọn gà giống. Chuồng, dụng cụ, thức ăn và cách cho gà ăn. Phòng trừ dịch bệnh cho gà |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Gà |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Gia cầm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chăn nuôi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Bùi Đức Lũng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Lê Hồng Mận |