Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2500b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0109 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V)3 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
363.3409597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
M458S |
Classification numberOther classification number- :
|
S611.14 |
Item numberOther classification number- :
|
M458S |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Hà Nội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
13tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Ban Chỉ huy phòng chống lụt bão thành phố. Ban Tuyên giáo Thành uỷ. Sở Tư pháp thành phố Hà Nội |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Gồm 23 câu hỏi đáp về pháp lệnh đê điều và phòng, chống lụt bão |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Pháp lệnh |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Đê điều |