Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
2500đ.- 6000b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
6000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
tch |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0207 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V)8 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
338.5 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
PH109L |
Classification numberOther classification number- :
|
S612 |
Item numberOther classification number- :
|
PH000á |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2002 |
TrangMô tả vật lý- :
|
29tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Những qui định chung. Điều hành giá của nhà nước. Hoạt động về giá của tổ chức, cá nhân sản xuất kinh doanh. Quản lí nhà nước về giá. Các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Giá cả |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Pháp lệnh |