Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
5000đ.- 640b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
640b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0205 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V)8 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
332 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
PH109L |
Classification numberOther classification number- :
|
S612.4 |
Item numberOther classification number- :
|
PH109L |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2002 |
TrangMô tả vật lý- :
|
54tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu pháp lệnh thương phiếu năm 1999 và Nghị định số 32/2001/NĐ-CP ngày 05-7-2001 của Chính phủ hướng dẫn thi hành pháp lệnh thương phiếu |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Pháp lệnh |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thương phiếu |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nghị định |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tài chính |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Luật kinh tế |