Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
24000đ.- 540b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
540b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
tch |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0208 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
333(V) |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
338.109 597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
CH312S |
Classification numberOther classification number- :
|
Q9(1)0-18 |
Item numberOther classification number- :
|
CH000í |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2002 |
TrangMô tả vật lý- :
|
276 tr : bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Thư mục: tr. 272-274 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Tiềm năng công nghiệp Việt Nam. Chính sách nông nghiệp nông thôn từ năm 1945 đến trước thời kì đổi mới. Chính sách nông nghiệp, nông thôn thời kì đổi mới. Kiến nghị về mục tiêu và định hướng phát triển nông nghiệp nông thôn đến năm 2010. Chính sách đối với nông dân thời kì công nghiệp hoá, hiện đại hoá |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông thôn |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tài liệu tham khảo |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông nghiệp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chính sách |