Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
621.9 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
M112T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông Nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
28 tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình ảnh |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm. |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục chế biến nông lâm sản và ngành nghề nông thôn |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Máy tẻ ngô quay tay,... |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Ngô |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
dụng cụ máy tẽ ngô |