Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
25000đ.- 1030b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1030b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0109 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
635.8 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
635.8 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C455N |
Classification numberOther classification number- :
|
M241.9 |
Item numberOther classification number- :
|
C455N |
Chỉ số phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
T.1 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
200tr : hình vẽ, bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách Khuyến nông cho mọi người |
Phụ chú phần, tậpFormatted contents note- :
|
T.1 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Những kiến thức và kinh nghiệm nuôi trồng nấm: Đặc điểm, cấu tạo, sinh thái học, giá trị dinh dưỡng, phân lập và nhân giống, chăm sóc các loại nấm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nấm ăn |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nuôi trồng |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nhân giống |