Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
12000đ.- 1030b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1030b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0109 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
633.91(098) |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
638 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
S450T |
Classification numberOther classification number- :
|
M219z9 |
Item numberOther classification number- :
|
S450T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
91, 2tr. ảnh : bảng, hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Trung tâm nghiên cứu thực nghiệm Nông Lâm nghiệp Lâm Đồng |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc cây dâu. Kỹ thuật nuôi tằm cho kén (chăm sóc và phòng trừ bệnh cho tằm) |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Trồng trọt |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Dâu - Cây |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Sổ tay |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tằm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chăn nuôi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Thế Hùng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Thái Huy |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Lê Quang Tú |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Mậu Tuấn |