Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
6500đ.- 1000b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0106 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
639.31 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
639.8 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
K600T |
Classification numberOther classification number- :
|
M74 |
Item numberOther classification number- :
|
K000ỹ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
63tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Thư mục: tr. 60 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Kĩ thuật chọn tôm giống, chế biến thức ăn, chăm sóc ấu trùng tôm giống, chăm sóc tôm sú bố mẹ đẻ trứng. Kỹ thuật thiết kế hệ thống ao (đìa) nuôi tôm. Các biện pháp chung trong phòng ngừa bệnh tôm, xử lý một số bệnh thường gặp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tôm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Kĩ thuật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chăn nuôi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đái Thị Hằng Nga |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |