Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
6000đ.- 1000b. |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0109 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
636.5 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.5 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
N515G |
Classification numberOther classification number- :
|
M682 |
Item numberOther classification number- :
|
N515G |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Cà Mau |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Mũi Cà Mau |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
71tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Sổ tay nhà nông |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Thư mục: tr. 69 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Gà ri ở nước ta, phương pháp chọn giống, nhân giống, kĩ thuật ấp trứng,kĩ thuật nuôi gà ri. Chuồng trại và thức ăn của gà. Phòng và trị bệnh cho gà, giá trị thịt gà ri |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chăn nuôi |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Gà ri |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Kĩ thuật chăn nuôi |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Gà |