Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
23000đ.- 2000b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0110 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
631.0 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
660.6 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C455N |
Classification numberOther classification number- :
|
M00 |
Item numberOther classification number- :
|
C455N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thanh niên |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
282tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Bộ sách "Hướng nghiệp cho thanh niên" |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Thư mục: tr. 273-276 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Nội dung và phân loại công nghệ sinh học. Công nghệ sinh học với chiến lược bảo vệ tài nguyên sinh vật và xây dựng nền nông nghiệp sinh thái bền vững. Công nghệ sinh học trong sản xuất nông nghiệp, trong chế biến, sản xuất các sản phẩm nông nghiệp. Thực trạng, triển vọng công nghệ sinh học ở Việt Nam và một số giải pháp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thanh niên |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông nghiệp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Hướng nghiệp |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Như Ất |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |