Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
10000đ.- 3510 |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
3510b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0110 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
639.31 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
639.8 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
H561D |
Classification numberOther classification number- :
|
M74 |
Item numberOther classification number- :
|
H550ớ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
28tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình ảnh |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Bộ Thuỷ sản. Trung tâm Khuyến ngư Trung ương |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Một số nét về đặc điểm sinh trưởng, sinh sản, sinh thái môi trường của tôm càng xanh. Các mô hình nuôi tôm càng xanh và kỹ thuật nuôi, chăm sóc tôm càng xanh |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tôm càng |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nuôi trồng |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thuỷ sản |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần Ngọc Hải |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần Thị Thanh Hiền |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Võ Thành Toàn |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đặng Hữu Tâm |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |