Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
16000đ.- 2000b |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0110 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
333(V) |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
338.1 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T515TR |
Classification numberOther classification number- :
|
Q32(1)18 |
Item numberOther classification number- :
|
T500ổ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thanh niên |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
203 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Bộ sách "Hướng nghiệp cho thanh niên" |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Vị trí kinh tế trang trại trong sự nghiệp CNH-HĐH nền công nghiệp Việt Nam. Một số mô hình trang trại. Vấn đề phát triển và quản lý trang trại. Thanh niên với sự phát triển kinh tế trang trại |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Kinh tế trang trại |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thanh niên |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Hướng nghiệp |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phan Thị Nguyệt Minh |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |