Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
8000đ.- 1000b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0106 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
633.851 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
641.3 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
K600T |
Classification numberOther classification number- :
|
M213.1 |
Item numberOther classification number- :
|
K000ỹ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
80tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Thư mục: tr. 75-77 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Vài nét về giá trị kinh tế của cây lạc. Tình hình sản xuất lạc ở nước ta trong thời gian gần đây. Sinh thái học cây lạc. Kỹ thuật trồng lạc từ khâu chọn đất, giống, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh đến thu hoạch và bảo quản |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Trồng trọt |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Kĩ thuật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Lạc - cây |