Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
29000đ.- 1000b |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0106 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
dịch trung quốc |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
N(414)3=V |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
895.1 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
H455L |
Classification numberOther classification number- :
|
V6(5Trq)4-44 |
Item numberOther classification number- :
|
H000ồ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn học |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
309 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Văn học cổ điển Trung Quốc |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Trung Quốc |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tiểu thuyết |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Văn học cổ điển |