Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
930b |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
930b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0110 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
617.3 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
613.2 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
A105T |
Classification numberOther classification number- :
|
N56-1 |
Item numberOther classification number- :
|
A105T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Y học |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
306tr : bảng, hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Bộ Y tế. Cục Quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm. |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Những yếu tố độc hại, dinh dưỡng trong thực phẩm gây nên ung thư. An toàn thực phẩm - dinh dưỡng để phòng bệnh ung thư. Chương trình hành động quốc gia bảo đảm chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm và phòng chống ung thư giai đoạn 2001-2005 |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Vệ sinh |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
An toàn thực phẩm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Dinh dưỡng |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Phòng bệnh |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Ung thư |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Bùi Minh Đức |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Huỳnh Hồng Nga |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Bá Đức |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |