Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
10400đ.- 48000b |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
30000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
338.071 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C455NGH |
Lần xuất bản/tái bảnLần xuất bản- :
|
Tái bản lần thứ ba |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2010 |
TrangMô tả vật lý- :
|
164 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
24 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Công nghệ |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Công nghiệp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Lớp 11 |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Sách giáo khoa |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đặng Văn Cứ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Trọng Bình |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Văn Ánh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Văn Khôi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Trọng Khanh |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
ch.b. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |