Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
8000đ.- 10000b |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
10000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
9710 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
636.5-09 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.5 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
M458S |
Classification numberOther classification number- :
|
M871.61 |
Item numberOther classification number- :
|
M000ộ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Tp. HCM |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1997 |
TrangMô tả vật lý- :
|
108 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Các loại bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tạo khối u, do adenorirus, vi khuẩn, kí sinh trùng, bệnh nấm, thiếu vitamin của gà. Cách phòng chống các bệnh đó |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Gà |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thú y |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Bệnh |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chăn nuôi |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |