Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
11000đ.- 1000b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0102 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V)5 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
343.59709 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
L504X |
Classification numberOther classification number- :
|
S611.15 |
Item numberOther classification number- :
|
L504X |
Lần xuất bản/tái bảnLần xuất bản- :
|
Tái bản có bổ sung |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2000 |
TrangMô tả vật lý- :
|
134tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Thư mục: tr. 133-134 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Các thông tư, nghị định, qui chế ... của Chính phủ và Bộ Văn hoá Thông tin về Luật Xuất bản, Lưu hành, Kinh doanh phim, băng đĩa hình .. |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Văn bản pháp qui |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Luật Xuất bản |