Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
107.000đ.- 1000b. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1.500b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
9312 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V)31 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
333.73 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
PH109L |
Classification numberOther classification number- :
|
S615 |
Item numberOther classification number- :
|
C000á |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2000 |
TrangMô tả vật lý- :
|
1095tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Tuyển tập các văn bản pháp quy về quản lý đất đai và quyền sở hữu đất đai của Việt Nam. Những quy định về nhà ở và thuê nhà ở. Thuế nhà và thuế đất |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
đất đai |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
thuế nhà đất |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
luật pháp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
nhà ở |