Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
32000đ.- 1000b |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0008 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V)2 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
346.597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C101V |
Classification numberOther classification number- :
|
S611.14 |
Item numberOther classification number- :
|
C000á |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Xây dựng |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2000 |
TrangMô tả vật lý- :
|
282 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Những qui định chung về đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn: Công trình thuỷ lợi, công trình giao thông, công trình công cộng và vệ sinh môi trường |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Văn bản pháp qui |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông thôn |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Đầu tư |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Cơ sở hạ tầng |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |