Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
14000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0108 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
636.095 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
KH106S |
Classification numberOther classification number- :
|
M85 |
Item numberOther classification number- :
|
KH106S |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Trẻ |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
142tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu thuốc kháng sinh dùng để điều trị cho gia súc như: nhóm kháng sinh Penixilin, nhóm kháng sinh có cơ cấu Polixaccarit macrolit, nhóm kháng sinh có cơ cấu Polipeptit... Thuốc kháng nấm. Thuốc trị nguyên sinh động vật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thuốc kháng sinh |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thú y |