Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
2500đ.- 5000b |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
5000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0010 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V) |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
342.597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
PH109L |
Classification numberOther classification number- :
|
S611.02 |
Item numberOther classification number- :
|
PH109L |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2000 |
TrangMô tả vật lý- :
|
33 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Nội dung của pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh cán bộ, công chức. Quy định chung, nghĩa vụ, quyền lợi của cán bộ, bầu cử, tuyển dụng, sử dụng cán bộ, công chức, khen thưởng và xử phạt |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Cán bộ |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Công chức |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Pháp lệnh |