Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
630.1 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
M458T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông Nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1999 |
TrangMô tả vật lý- :
|
99tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm. |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông Nghiệp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Hợp tác xã |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hoàng Ngọc Vĩnh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Duy Sỹ |