Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
11000đ. |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
9106 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
401 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T506N |
Classification numberOther classification number- :
|
V3(0)-65 |
Item numberOther classification number- :
|
T506N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn Hóa Thông tin |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1998 |
TrangMô tả vật lý- :
|
135tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Văn học nước ngoài. Tủ sách mọi nhà |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Văn học dân gian |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
cách ngôn |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
tục ngữ |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
thế giới |