Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Chăn nuôi gia đình |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Bò thịt |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Bò sữa |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
11000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.2 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
K600T |
Classification numberOther classification number- :
|
M605-4 |
Item numberOther classification number- :
|
K600T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1999 |
TrangMô tả vật lý- :
|
159tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Thư mục: tr. 154 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Trình bày một số nội dung chính về giống, thức ăn, thú y, kĩ thuật nuôi dưỡng, đặc biệt nêu rõ cách xây dựng tiêu chuẩn và khẩu phần chăn nuôi bò sữa, bò thịt |