Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. SUCSIN, VAXILI
     Kim ngân quả đỏ : Truyện phim / Vaxili Sucsin ; dịch Vũ Đình Phòng .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 155 tr. ; 17 cm. .- (Văn học Nga)
/ 7.500đ.- 2000b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện cổ tích|  3. Nga|
   I. Vũ Đình Phòng.
   895.71 / K310NG
    ĐKCB: MTN.004009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.004010 (Đang mượn)  
2. SYDNEY SHELDON
     Sao chiếu mệnh / Sydney Sheldon ; dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Công an nhân dân , 2011 .- 499 tr. ; 21 cm.
/ 95.000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Anh|
   I. Vũ Đình Phòng.
   823 / S108CH
    ĐKCB: M.008567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008568 (Sẵn sàng)  
3. DELLY
     Tình Phương Đông / Delly ; người dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Văn học , 2012 .- 171 tr. ; 21 cm.
/ 32.000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Vũ Đình Phòng.
   843, V6(4Ph)6-44 / NG558T
    ĐKCB: M.008539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008540 (Sẵn sàng)  
4. BLAKE, MICHAEL
     Khiêu vũ với bầy sói / Michael Blake ; dịch: Vũ Đình Phong .- H. : Văn học , 2012 .- 347 tr. ; 21 cm.
/ 68.000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Mỹ|
   I. Vũ Đình Phong.
   813 / KH309V
    ĐKCB: M.008526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008525 (Sẵn sàng)  
5. SHELDON, SIDNEY
     Phía bên kia của tôi : Tự truyện / Sidney Sheldon ; dịch: Vũ Đình Phong .- H. : Công an nhân dân , 2011 .- 467 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Tự truyện của tác giả về thời niên thiếu, lúc bắt đầu công việc, cùng quá trình tham gia đóng phim, đạo diễn cũng như sáng tác những tác phẩm văn học
/ 92.000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Mỹ|
   I. Vũ Đình Phong.
   813 / PH301B
    ĐKCB: M.008522 (Sẵn sàng)  
6. VŨ ĐÌNH PHONG
     Hãy biết làm giàu / Vũ Đình Phong sưu tầm, biên soạn .- H. : Lao động , 2006 .- 259 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Đưa ra những bí quyết làm giàu từ nhiều lĩnh vực khác nhau, đúc kết từ thực tiễn đã được các doanh nhân trên thế giới áp dụng và thành đạt
/ 28000đ.- 800b

  1. |Tâm lý|  2. |Kinh doanh|  3. Kinh nghiệm|
   I. Vũ Đình Phong.
   650.1 / H112B
    ĐKCB: M.005066 (Sẵn sàng)  
7. GÔXI, CÁCLÔ
     Công chúa Turanđốt / Cáclô Gôxi; dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Sân khấu , 2006 .- 242 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 32500đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Kịch|  3. Thế giới|
   I. Cáclô Gôxi.   II. Vũ Đình Phòng.
   852 / C455CH
    ĐKCB: M.003913 (Sẵn sàng)  
8. RÔSIN, MIKHAIN
     Valentin và Valentina : Câu chuyện hiện đại gồm hai phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin; dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25000đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Mikhain Rôsin.   II. Vũ Đình Phòng.
   891.72 / V100L
    ĐKCB: M.003911 (Sẵn sàng)  
9. GHENMAN, ALECHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alechxanđrơ Ghenman; Người dịch: Bùi Giang .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19000đ.- 500b

  1. |Liên Xô|  2. |Văn học hiện đại|  3. Kịch|
   I. Alechxanđrơ Ghenman.   II. Bùi Giang.   III. Vũ Đình Phòng.
   891.72 / B305B
    ĐKCB: M.003909 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003910 (Sẵn sàng)  
10. ANUI, JĂNG
     Chim sơn ca / Jăng Anui; Vũ Đình Phòng: dịch, Nguyễn Đình Nghi: hiệu đính .- H. : Sân khấu , 2006 .- 247 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 33000đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Jăng Anui.   II. Vũ Đình Phong.   III. Nguyễn Đình Nghi.
   842 / CH310S
    ĐKCB: M.003908 (Sẵn sàng)  
11. SHELDON, SYDNEY
     Dưới ánh sao (sao chiếu mệnh) : Tiểu thuyết / Sydney Sheldon ; Người dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Văn học , 2001 .- 615 tr. ; 19 cm
   Dịch theo bản tiếng Anh: "The stars shine down"
/ 55000đ.- 500b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Vũ Đình Phòng.
   813 / D558A
    ĐKCB: M.001037 (Sẵn sàng)  
12. CARS, GUY DE
     Người tình câm : Tiểu thuyết / Guy De Cars ; Dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Hội Nhà văn , 2000 .- 291 tr. ; 19 cm
   Nguyên bản: Le Monstre
/ 28000đ.- 800b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết|
   I. Vũ Đình Phòng.
   843 / NG558T
    ĐKCB: M.000830 (Sẵn sàng)  
13. MODIANO, PATRICK
     Quảng trường ngôi sao : Tiểu thuyết / Patrick Modiano ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 193 tr. ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 15000đ.- 3000b

  1. |Pháp|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Vũ Đình Phòng.
   843 / Q501TR
    ĐKCB: M.000764 (Sẵn sàng)  
14. GOBINEAU, MARCEL
     Ngọn lửa tình : Tiểu thuyết tình cảm - phiêu lưu . T.4 / Marcel Gobineau ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2004 .- 409tr. ; 19cm .- (Phận má hồng)
   Dịch từ bản tiếng Pháp: Stephanie
/ 46000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết tình cảm]
   I. Vũ Đình Phòng.
   843 / NG430L
    ĐKCB: M.000261 (Sẵn sàng)  
15. ARCHER, JANE
     Biển tình sóng gió : Tiểu thuyết Mỹ / Jane Archer ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Lao động , 1994 .- 499tr ; 19cm
   Tên sách nguyên bản: Tender torment
/ 32000đ. - 1500b.

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Vũ Đình Phòng.
   813 / B305T
    ĐKCB: M.000259 (Sẵn sàng)