Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
33 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
Bác sĩ kỳ lạ
. Tập 4 : Kẻ bán mạng / Quang Vĩnh .- H. : Mỹ thuật , 1998 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Quyển sách thần kỳ)
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Quang Vĩnh
.
895.63
/ B101S
ĐKCB:
MTN.000414 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000415 (Sẵn sàng)
2.
Bác sĩ kỳ lạ
. Tập 6 : Sự lựa chọn của ngôi sao / Quang Vĩnh .- H. : Mỹ thuật , 1998 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Quyển sách thần kỳ)
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Quang Vĩnh
.
895.63
/ B101S
ĐKCB:
MTN.000417 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000418 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000416 (Sẵn sàng)
3.
Bác sĩ kỳ lạ
. Tập 8 : Bí ẩn căn phòng kín / Quang Vĩnh .- H. : Mỹ thuật , 1998 .- 106 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Quyển sách thần kỳ)
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Quang Vĩnh
.
895.63
/ B101S
ĐKCB:
MTN.000419 (Sẵn sàng)
4.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 23 : Chú bé mồ côi / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Tranh truyện)
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000406 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000407 (Sẵn sàng)
5.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 22 : Báu vật kế tiếp / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Tranh truyện)
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000404 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000405 (Sẵn sàng)
6.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 18 : Cuộc mạo hiểm thế kỷ / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Tranh truyện)
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000400 (Sẵn sàng)
7.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 20 : Lưỡi kiếm hắc ma / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Tranh truyện)
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000399 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000401 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001064 (Sẵn sàng)
8.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 21 : Đối thủ đáng gờm / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000402 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000403 (Sẵn sàng)
9.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 17 : Song Hùng hành hiệp / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000397 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000398 (Sẵn sàng)
10.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 16 : Kho báu bí ẩn / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000396 (Sẵn sàng)
11.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 15 : Khơi dậy tiềm năng / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000394 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000395 (Sẵn sàng)
12.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 6 : Báu vật trên biển / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000387 (Sẵn sàng)
13.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 7 : Quốc vương kế vị / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000388 (Sẵn sàng)
14.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 9 : Âm mưu thâm độc / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000389 (Sẵn sàng)
15.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 10 : Kiếm sĩ ma / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000390 (Sẵn sàng)
16.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 11 : Khu rừng ngọc lục / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000391 (Sẵn sàng)
17.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 13 : Nhóm ba dũng sĩ / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000393 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000392 (Sẵn sàng)
18.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 5 : Cứu khốn phò nguy / Quang Vĩnh .- Mũi Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 107 tr. ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000385 (Sẵn sàng)
19.
Những cuộc phiêu lưu của Sinbad
. Tập 4 : Tình bạn thân thiết / Quang Vĩnh .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 105 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Ả Rập
|
I.
Quang Vĩnh
.
398.209538
/ NH556C
ĐKCB:
MTN.000379 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000384 (Sẵn sàng)
20.
CHASE, JAMES HADLY
Kẻ bị quỷ ám
/ James Hadley Chase ; Quang Vinh biên dịch .- H. : Thanh niên , 2002 .- 324 tr. ; 18 cm. .- (Truyện trinh thám chọn lọc)
/ 21000đ.- 1000b
1. |
Văn học hiện đại nước ngoài
| 2. |
Anh
| 3.
Truyện
|
I.
James Hadley Chase
. II.
Quang Vinh
.
823
/ K200B
ĐKCB:
M.005423 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»