Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     Thường thức bảo vệ sức khỏe mùa đông / Nguyễn Văn Đức, bác sĩ Nông Thúy Ngọc .- H. : Quân đội nhân dân , 2013 .- 204 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức chủ yếu trên các phương diện ăn uống, vận động, sinh hoạt, bồi bổ sức khỏe để phòng bệnh chữa bệnh vào mùa đông
/ 51.000đ.- 1000b

  1. |Sức khỏe|  2. |Bảo vệ|  3. Chăm sóc|  4. Sách thường thức|
   I. Nguyễn Văn Đức.   II. Nông Thúy Ngọc.
   613 / TH561TH
    ĐKCB: M.010526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010528 (Sẵn sàng)  
2. Giải đáp phòng và chữa bệnh thông thường cho nam giới / Nguyễn Văn Đức, bác sĩ Nông Thúy Ngọc .- H. : Quân đội nhân dân , 2013 .- 196 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức y học cần thiết giúp nam giới bảo vệ sức khỏe, phòng chống bệnh tật; định hướng kịp thời khám chữa và tự điều dưỡng, nhanh chóng phục hồi sức khỏe; giới thiệu tham khảo một số bài thuốc chữa bệnh thông dụng
/ 49.000đ.- 1000b

  1. |Món ăn|  2. |Bài thuốc|  3. Trị bệnh|  4. Nam giới|
   I. Nguyễn Văn Đức.   II. Nông Thúy Ngọc.
   616.6 / GI103Đ
    ĐKCB: M.010529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010531 (Sẵn sàng)  
3. 215 câu hỏi và giải đáp về sinh sản và bệnh vô sinh / Nguyễn Văn Đức biên soạn .- H. : Thanh niên , 2011 .- 331 tr. ; 21 cm. .- (Y học thường thức)
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về cấu tạo, chức năng sinh lí của hệ thống sinh sản và tìm hiểu về vấn đề cần biết về bệnh vô sinh ở nam, nữ… dưới dạng hỏi và đáp
/ 56000đ.- 800b

  1. |Sinh sản|  2. |Giải phẩu sinh lí|  3. Bệnh lí|  4. Vô sinh|  5. Hỏi và đáp|
   I. Nguyễn Văn Đức.
   618.1 / H103TR
    ĐKCB: M.007193 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     Món ăn chữa bệnh / Nguyễn Văn Đức, Ngô Quang Thái biên soạn .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2006 .- 311tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Trình bày kỹ thuật nấu một số món ăn chữa bệnh mang tính hiệu quả cao như, thịt chim bồ câu, chim cút, thịt chim sẻ, thịt rắn, cá và một số thủy hải sản khác
/ 31.000đ.- 1000b.

  1. |Y học--Trị bệnh|  2. |Chữa bệnh--Món ăn|  3. Y học trị bệnh|
   I. Nguyễn Văn Đức.   II. Ngô Quang Thái biên soạn.
   615.31 / M430Ă
    ĐKCB: M.005729 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     Sinh con khỏe mạnh thông minh / Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Ninh Hải biên soạn .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2006 .- 424 tr. ; 19 cm.
/ 42.000đ.- 1000b.

  1. |y học|  2. |Sức khỏe|  3. sinh sản|
   I. Nguyễn Văn Đức.   II. Nguyễn Ninh Hải biên soạn.
   618.2 / S312C
    ĐKCB: M.005731 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     Nguồn gen giống lợn Móng Cái / Nguyễn Văn Đức .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 152 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách phổ biến kiến thức góp phần xóa đói giảm nghèo)
   Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Viện chăn nuôi
  Tóm tắt: Những đặc điểm cơ bản của giống lợn Móng Cái; Quy trình chăn nuôi, thành quả chọn lọc giống, sử dụng ngồn gen của giống lợn Móng Cái để tạo ra các tổ hợp lai chất lượng tốt
/ 18000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi gia súc|  2. |Gen|  3. Lợn móng cái|
   I. Nguyễn Văn Đức.
   636.4 / NG517G
    ĐKCB: M.005038 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     Thai nghén sinh đẻ và chăm sóc em bé : Những bà mẹ trẻ cần biết / Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc, Nguyễn Ninh Hải .- Tái bản .- H. : Thanh Niên , 2006 .- 348 tr. ; 19 cm.
/ 35000đ.- 1000b

  1. |Y Học|  2. |Phụ khoa|  3. Thai nghén|  4. Sinh sản|
   I. Nguyễn Văn Đức.   II. Nông Thúy Ngọc.   III. Nguyễn Ninh Hải.
   618.2 / TH103N
    ĐKCB: M.005023 (Sẵn sàng)  
8. Người nội trợ giỏi / Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Mạnh Đạo b.s .- H. : Thanh niên , 2007 .- 355 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về y học thường thức cần thiết cho người nội trợ khi mua, sử dụng thực phẩm để chế biến món ăn, cách bảo quản thực phẩm
/ 36000đ.- 700b

  1. |Nội trợ|  2. |Dinh dưỡng|  3. Chế biến thực phẩm|
   I. Nguyễn Văn Đức.
   641.502 / NG558N
    ĐKCB: M.002719 (Sẵn sàng)