Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN THANH BÌNH
     Công nghệ sinh học cho nông dân . Quyển 2 : Nuôi trồng thủy đặc sản / Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Xuân, Lê Văn Thường .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 96 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu những ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp và an toàn sinh học trong chăn nuôi. Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi lợn sạch và gà sạch như: nuôi dưỡng, chăm sóc, một số bệnh phổ biến và cách phòng trị
/ 18.000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Công nghệ sinh học|  3. Nuôi trồng thủy sản|
   I. Nguyễn Thanh Bình.   II. Nguyễn Thị Xuân.   III. Lê Văn Thường.
   639.3 / C455NG
    ĐKCB: M.008951 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008952 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THANH BÌNH
     Kỹ thuật nuôi dế / Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 100 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu một số thông tin thú vị về các loài dế trên thế giới, đặc điểm sinh trưởng, kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng dế lấy thịt... và một số gương điển hình nuôi dế làm giàu
/ 18000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Nuôi dế|  3. Kỹ thuật|  4. Dế|  5. Chăm sóc|
   I. Nguyễn Thanh Bình.   II. Lê Văn Thường.   III. Lê Xuân Tài.
   638 / K600TH
    ĐKCB: M.006240 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN THỊ THUYẾT
     Công nghệ sinh học cho nông dân. . T.6 : Sản xuất rau sạch / Trần Thị Thuyết, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Thường, Nguyễn Thị Xuân .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 98 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Trình bày những nguyên tắc và quy định chung trong sản xuất rau an toàn. Giới thiệu các phương pháp trồng rau ứng dụng công nghệ cao và công nghệ sinh học
/ 18000đ.- 1000b

  1. |Công nghệ sinh học|  2. |Rau sạch|  3. Trồng trọt|
   I. Nguyễn Thị Thu Hà.   II. Nguyễn Thanh Bình.   III. Lê Văn Thường.   IV. Nguyễn Thị Xuân.
   635 / C455N
    ĐKCB: M.006243 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THANH BÌNH
     Công nghệ sinh học cho nông dân. . T.5 : Nuôi trồng nấm / Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Thường .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 95 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu về sự phát triển của nghề trồng nấm và những ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng nấm. Đặc điểm sinh học và kỹ thuật trồng các loại nấm ăn, nấm rơm và nấm dược liệu
/ 18000đ.- 1000b

  1. |Nấm ăn|  2. |Trồng trọt|  3. Nấm dược liệu|
   I. Nguyễn Thanh Bình.   II. Lê Văn Thường.
   635 / C455N
    ĐKCB: M.006218 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT
     Công nghệ sinh học cho nông dân. . T.4 : Chế phẩm sinh học bảo vệ cây trồng / Trần Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Thường, Nguyễn Thị Xuân .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 99 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về chế phẩm sinh học dùng trong nông nghiệp. Giới thiệu các nhóm chế phẩm sinh học ứng dụng trong nông nghiệp và một số chế phẩm sinh học được ưu chuộng trong sản xuất
/ 18000đ.- 1000b

  1. |Chế phẩm sinh học|  2. |Cây trồng|  3. Ứng dụng|
   I. Nguyễn Thị Thu Hà.   II. Nguyễn Thanh Bình.   III. Lê Văn Thường.   IV. Nguyễn Thị Xuân.
   631.8 / C455N
    ĐKCB: M.006236 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THANH BÌNH
     Công nghệ sinh học cho nông dân . T.2 : Nuôi trồng thủy đặc sản / Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Xuân, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 96 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu những ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp và an toàn sinh học trong chăn nuôi. Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi lợn sạch và gà sạch như: nuôi dưỡng, chăm sóc, một số bệnh phổ biến và cách phòng trị
/ 18000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Công nghệ sinh học|  3. Nuôi trồng thủy sản|
   I. Nguyễn Thanh Bình.   II. Nguyễn Thị Xuân.   III. Lê Văn Thường.   IV. Lê Xuân Tài.
   639.3 / C455NG
    ĐKCB: M.006290 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THANH BÌNH
     Nhà nông làm giàu không khó / Nguyễn Thanh Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 159 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Tổng kết những điển hình sản xuất thành công, kinh nghiệm đúc rút từ thực tế sản xuất nông nghiệp: kinh nghiệm thâm canh, trồng trọt các cây ăn quả, phòng trị bệnh cho cây trồng, vật nuôi...
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Nhà nông|  2. |Làm giàu|  3. Kinh nghiệm|  4. Kỹ thuật|
   I. Nguyễn Thanh Bình.
   630 / NH100N
    ĐKCB: M.005462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005463 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN THỊ HƯỜNG
     Sản xuất đậu tương, đậu xanh năng suất cao / Trần Thị Hường, Trần Thanh Bình, Nguyễn Thanh Bình; Nguyễn Thị Chinh hiệu đính .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 100tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Sách trình bày một số phương pháp trồng đậu năng suất cao.

  1. |Kỹ thuật nông nghiệp|  2. |Trồng đậu|
   I. Trần Thị Hường.   II. Trần Thanh Bình.   III. Nguyễn Thanh Bình.   IV. Nguyễn Thị Chinh hiệu đính.
   633.3 / S105X
    ĐKCB: M.003685 (Sẵn sàng)  
9. Tác phẩm tuổi xanh : Tuyển chọn / Mãn Đường Hồng, Vũ Năng Tĩnh, Nguyễn Thanh Bình.. ; Người tuyển chọn: Vũ Đảm .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1999 .- 591 tr. ; 19 cm
/ 50000đ.- 700b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   I. Vũ Năng Tĩnh.   II. Huỳnh Thúc Giáp.   III. Nguyễn Kiều Anh.   IV. Hoàng Lan Anh.   V. Nguyễn Thanh Bình.
   895.922 334 / T101PH
    ĐKCB: M.001060 (Sẵn sàng)