Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
7.
Chuyện trong vương quốc khoa học
: Những dạng chuyển động của vật chất
/ Biên soạn: Nguyễn Kim Đẩu, hiệu đính: Nguyễn Mộng Hưng
.- H. : Lao động - xã hội , 2008
.- 219 tr. : Hình vẽ ; 21 cm. .- (Bộ sách Bổ trợ kiến thức - Chìa khoá vàng)
Tóm tắt: Tìm hiểu về những kiến thức khoa học như: tại sao dùng bánh xe lại nhẹ hơn đẩy vật trượt trên đất? Bạn có biết tại sao lốp xe lại có hoa văn?.. / 34.000đ.- 2000b
1. |Khoa học tự nhiên| 2. |Sách thường thức|
I. Nguyễn Kim Đẩu. II. Nguyễn Mộng Hưng.
500 / CH527TR
|
ĐKCB:
MTN.005188
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
MTN.005187
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
HOÀNG TRÀ Từ điển học sinh thanh lịch
/ Hoàng Trà, Nguyễn Mộng Hưng
.- H. : Lao động - Xã hội , 2008
.- 196tr. ; 21 cm. .- (Bộ sách bổ trợ kiến thức - Chìa khoá vàng)
Tóm tắt: Cung cấp một số tri thức phổ thông và những cách ứng xử hàng ngày của bạn như lời chào, xã giao, cử chỉ, ăn mặc, trang điểm, ăn uống; những cách ứng xử, xưng hô ở trường học, ở trong gia đình, ở nơi công cộng,... sao cho đúng cách và lễ phép. / 34.000đ.- 2000b.
1. |Tri thức| 2. |Khoa học xã hội nhân văn|
I. Hoàng Trà. II. Nguyễn Mộng Hưng.
001.3 / T550Đ
|
ĐKCB:
M.006302
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Tiềm năng biển cả
/ Nguyễn Chín b.s; Chỉnh lý bổ sung Nguyễn Mộng Hưng
.- H. : Lao động xã hội , 2008
.- 305 tr. ; 21 cm. .- (Bộ sách bổ trợ kiến thức. Chìa khoá vàng)
Tóm tắt: Những kiến thức về Hải dương học; Thuỷ văn biển; Biển, sinh vật biển, địa chất đáy biển, băng biển.. / 42000đ.- 2000b
1. |Biển cả| 2. |Hải dương học| 3. Sách thường thức|
I. Nguyên Mộng Hưng. II. Nguyễn Chín.
551.46 / T304N
|
ĐKCB:
M.006299
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.006300
(Sẵn sàng)
|
| |
|
11.
Từ điển học sinh thanh lịch
/ Hoàng Trà, Nguyễn Mộng Hưng b.s
.- H. : Lao động xã hội , 2008
.- 196 tr. ; 21 cm. .- (Sách bổ trợ kiến thức.Chìa khoá vàng)
Tóm tắt: Những kiến thức phổ thông cần thiết cho học sinh như: lời ăn tiếng nói, cử chỉ, ăn mặc và các ứng xử khác ở trường học, trong gia đình và ngoài xã hội; ý nghĩa của các hành vi đó đối với sự phát triển toàn diện của học sinh / 34000đ.- 2000b
1. |Gia đình| 2. |Học sinh| 3. Thanh lịch| 4. Từ điển| 5. Xã hội|
I. Hoàng Trà. II. Nguyễn Mộng Hưng.
001.3 / T550Đ
|
ĐKCB:
M.006303
(Sẵn sàng)
|
| |
|