Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
49 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Cô Tiên xanh : Nắng chiều quê nội / Lời: Lan Thảo; tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai. : NXB. Đồng Nai , 2006 .- 64 tr. : tranh vẽ ; 19 cm
/ 3.500đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Lan Thảo.   II. Hùng Lân.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.005864 (Sẵn sàng)  
2. Cô Tiên xanh : Hai bạn trùng tên / Tranh: Hùng Lân; lời: Thiện Văn .- Đồng Nai. : NXB. Đồng Nai , 2016 .- 64 tr. ; 19 cm
/ 6.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Thiện Văn.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.005863 (Sẵn sàng)  
3. Cô Tiênxanh : Ngàn con hạc giấy / Tranh: Hùng Lân, Lời: Thi Yên .- Đồng Nai. : NXB. Đồng Nai , 2004 .- 64 tr : tranh vẽ ; 19 cm
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Thi Yên.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.002380 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Cô tiên xanh : Ngôi sao sân cỏ / Tranh: Hùng Lân, lời: Lan Thùy .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2004 .- 64 tr. ; 19 cm
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Truyện tranh|  2. |Cô tiên xanh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Lan Thùy.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.003608 (Sẵn sàng)  
5. Cô tiên xanh : Chú gà trống / Tranh: Hùng Lân, lời: Thi Yên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2004 .- 64 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Truyện tranh Cô tiên xanh)
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Thi Yên.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.003311 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Cô tiên xanh : Tí Đen / Tranh: Hùng Lân, lời: Tương Thương .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm.
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Thương Thương.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.001735 (Sẵn sàng)  
7. Cô tiên xanh : Đôi song ca / Tranh: Hùng Lân, lời: Thơ Yên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm.
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Cô Tiên xanh|
   I. Hùng Lân.   II. Thơ Yên.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.001743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001744 (Sẵn sàng)  
8. Cô tiên xanh : Những cánh diều tuổi thơ / Tranh: Hùng Lân, lời: Kim Hoa .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm.
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Cô Tiên xanh|
   I. Hùng Lân.   II. Kim Hoa.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.001741 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001742 (Sẵn sàng)  
9. Cô tiên xanh : Người bạn chân chính / Tranh: Hùng Lân, lời: Lan Thùy .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm.
/ 3.500đ.- 3500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Cô Tiên xanh|
   I. Hùng Lân.   II. Lan Thùy.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.001739 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001740 (Sẵn sàng)  
10. Cô tiên xanh : Ai thông minh? / Tranh: Hùng Lân, lời: Lan Thùy .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm.
/ 3.500đ.- 3500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Cô Tiên xanh|
   I. Hùng Lân.   II. Lan Thùy.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.001731 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001732 (Sẵn sàng)  
11. Cô tiên xanh : Những ngày vui / Tranh: Hùng Lân, lời: Diên Vỹ .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm.
/ 3.500đ.- 3500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Cô Tiên xanh|
   I. Hùng Lân.   II. Diên Vỹ.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.001733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001734 (Sẵn sàng)  
12. Cô Tiên xanh : Món quà hạnh phúc / Tranh: Hùng Lân, lời: Lan Thùy .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm. .- (Kịch bản dự thi)
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Cô Tiên xanh|
   I. Hùng Lân.   II. Lan Thùy.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.001738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001736 (Sẵn sàng)  
13. Phòng đọc sách tuổi thơ : Truyện tranh tâm hồn cao thượng / Tranh: Hùng Lân, lời: Thiện Văn .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 63 tr. : Tranh màu ; 19 cm.
/ 3.500đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Tâm hồn cao thượng|
   I. Hùng Lân.   II. Thiện Văn.
   895.9223 / PH431Đ
    ĐKCB: MTN.001715 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001714 (Sẵn sàng)  
14. Đi tìm mẹ : Truyện tranh tâm hồn cao thượng / Tranh: Hùng Lân, lời: Thông Hiền .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm.
/ 3.500đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Tâm hồn cao thượng|
   I. Hùng Lân.   II. Thông Hiền.
   895.9223 / Đ300T
    ĐKCB: MTN.001712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001713 (Sẵn sàng)  
15. Nhành cọ non / Tranh: Hùng Lân, lời: Hồ Thi .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm. .- (Cô tiên xanh)
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Hồ Thi.
   895.9223 / NH107C
    ĐKCB: MTN.003328 (Sẵn sàng trên giá)  
16. Con ốc biển / Tranh: Hùng Lân, lời: Thùy Lan .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm. .- (Cô tiên xanh)
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Thùy Lan.
   895.9223 / C430Ô
    ĐKCB: MTN.003278 (Sẵn sàng)  
17. Kẻ cắp xe đạp / Tranh: Hùng Lân, lời: Kim Hoa .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm. .- (Cô tiên xanh)
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Kim Hoa.
   895.9223 / K200C
    ĐKCB: MTN.003301 (Đang mượn)  
18. Ven bến sông quê / Tranh: Hùng Lân, lời: Yên Thi .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm. .- (Cô tiên xanh)
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Yên Thi.
   895.9223 / V203B
    ĐKCB: MTN.003345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.003344 (Đang mượn)  
19. Cô bé ham ăn hàng / Tranh: Hùng Lân, lời: Vũ Hoàng Lan .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2008 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm. .- (Cô tiên xanh)
/ 6.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Vũ Hoàng Lan.
   895.9223 / C450B
    ĐKCB: MTN.003314 (Sẵn sàng)  
20. Nhà quê : Kịch bản dự thi / Tranh: Hùng Lân, lời: Huỳnh Thị Kim Sang .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2003 .- 64 tr. : Tranh màu ; 19 cm. .- (Cô tiên xanh)
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Huỳnh Thị Kim Sang.
   895.9223 / NH100Q
    ĐKCB: MTN.003293 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»