Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
7.
Tác phẩm báo chí chọn lọc năm 2010
/ Đức Tưởng... [và những người khác]
.- Yên Bái : Hội Nhà báo Việt Nam tỉnh Yên Bái , 2011
.- 158 tr. ; 21 cm. .- (Đầu trang tên sác ghi: Hội Nhà báo Việt Nam tỉnh Yên Bái)
Tóm tắt: Tuyển chọn 23 tác phẩm báo viết tiêu biểu đề cập tới nhiều vấn đề trong xã hội hiện nay như: Xây dựng Đảng vững mạnh ở Nậm Lành, đưa người Khám chữa bệnh bảo hiểm y tế về tuyến cơ sở, đừng làm nát ruộng Mường Lò, về nơi sẵn sàng nộp phạt để đẻ,... / 40.000đ.- 600b.
1. |Bảo hiểm y tế| 2. |Kinh tế| 3. Xã hội| 4. Tác phẩm báo chí| 5. Xây dựng Đảng|
I. Lê Thanh. II. Minh Đức. III. Thanh Tân.
363 / T101PH
|
ĐKCB:
M.007150
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
13.
NGÔ ĐỨC TÍNH Xây dựng Đảng về tổ chức
: Tập 1 / Ngô Đức Tính: chủ biên
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2001
.- 155 tr. ; 19 cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số bài học kinh nghiệm về xây dựng hệ thống tổ chức, bộ máy của Đảng. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong Đảng. Tự phê bình và phê bình của Đảng. Đoàn kết thống nhất trong Đảng Cộng sản. Tổ chức cơ sở Đảng. Đảng viên. Công tác cán bộ của Đảng. Phong cách làm việc của người lãnh đạo / 11500đ.- 1040b
1. |Tổ chức cán bộ| 2. |Xây dựng Đảng|
324.2597071 X126D
|
ĐKCB:
M.001448
(Sẵn sàng)
|
| |
|
15.
TRÍ CƯỜNG Tự chỉ trích
/ Trí Cường
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2002
.- 43tr ; 19cm
Tóm tắt: Tài liệu nghiên cứu cho cán bộ, Đảng viên của đồng chí tổng bí thư Nguyễn Văn Cừ. Viết về công tác phê bình và tự phê bình đối với cán bộ Đảng viên trong công cuộc đấu tranh chống bọn phản động và đổi mới công tác xây dựng Đảng / 4500đ.- 1000b.
1. |Xây dựng Đảng| 2. |Đường lối| 3. Đảng Cộng sản Việt Nam|
172 / T550C
|
ĐKCB:
M.001578
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
LÊ KHẢ PHIÊU Phát huy sức mạnh toàn dân tộc, xây dựng nước Việt Nam dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh
/ Lê Khả Phiêu
.- H. : Chính Trị Quốc Gia , 2000
.- 371 tr. ; 22 cm.
Tóm tắt: Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh. phát triển văn hoá, giáo dục, kinh tế, khoa học và công nghệ. hội nhập khu vực và quốc tế / 25000đ.
1. |Xây dựng Đảng|
335.434 6 / PH110H
|
ĐKCB:
M.000452
(Sẵn sàng)
|
| |