Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN XUÂN GIAO
     Kỹ thuật nuôi giun đất làm thức ăn cho vật nuôi / Nguyễn Xuân Giao .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2008 .- 55 tr. ; 19 cm.
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Nuôi Giun đất|  3. Thức ăn|  4. Vật nuôi|
   I. Nguyễn Xuân Giao.
   639 K600TH
    ĐKCB: M.006389 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM SĨ LĂNG
     Thực hành điều trị thú y : Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở vật nuôi / Phạm Sĩ Lăng, Lê Thị Tài .- H. : Nông nghiệp , 2008 .- 284 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Điều trị một số bệnh hô hấp, bệnh tiêu hoá, bệnh sinh sản và một số bệnh khác ở châu bò, lợn, gia cầm, chó
/ 37000đ.- 1000b

  1. |Phòng bệnh|  2. |Vật nuôi|  3. Thực hành|  4. Thú y|
   I. Lê Thị Tài.   II. Phạm Sĩ Lăng.
   636.089 / TH552H
    ĐKCB: M.004679 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM SỸ LĂNG
     Bệnh đơn bào ký sinh ở vật nuôi / Phạm Sỹ Lăng, Tô Long Thành .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 183 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Những kiến thức về đơn bào kí sinh và chẩn đoán bệnh đơn bào ở vật nuôi. Bệnh đơn bào đường máu. Bệnh đơn bào ở phủ tạng và tổ chức cơ. Bệnh đơn bào đường tiêu hóa
/ 27600đ.- 1030b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Thú y|  3. Vật nuôi|
   I. Phạm Sỹ Lăng.   II. Tô Long Thành.
   636.089 / B256Đ
    ĐKCB: M.004798 (Sẵn sàng)  
4. Kỹ thuật nuôi trồng giống cây trồng, vật nuôi ứng dụng kỹ thuật tiến bộ phát triển .- H. : Nông Nghiệp , 2002 .- 40 tr. ; 19 cm
/ 6000đ.- 1800b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Nuôi trồng|  3. Cây trồng|  4. Vật nuôi|
   634 K600TH
    ĐKCB: M.003028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003029 (Sẵn sàng)  
5. HUỲNH THỊ DUNG
     Vườn nhà / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Vũ .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 215 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Cách chăm sóc cây và các loài vật nuôi cảnh trong vườn nhà
/ 25000đ.- 1500b

  1. |Chăm sóc|  2. |cây cảnh|  3. Vật nuôi|  4. Trong vườn nhà|
   635.9 / V560NH
    ĐKCB: M.001725 (Sẵn sàng)