Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
1792 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Chú Tễu . Tập 15 : Người chồng tham ăn / Tranh và lời: Kim Khánh .- Tp.HCM : NXB. Hồng Đức , 2017 .- 111 tr. ; 18 cm
/ 10.000đ.- 500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Kim Khánh.
   895.9223 / CH500T
    ĐKCB: MTN.006087 (Sẵn sàng)  
2. Trạng Quỷnh . Tập 283 : Mời lộn thầy / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đồng Nai. : NXB. Đồng Nai , 2016 .- 120 tr. : tranh vẽ ; 18 cm
/ 10.000đ.- 1500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Kim Khánh.
   895.9223 / TR106QU
    ĐKCB: MTN.006088 (Sẵn sàng)  
3. Cô Tiên xanh : Nắng chiều quê nội / Lời: Lan Thảo; tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai. : NXB. Đồng Nai , 2006 .- 64 tr. : tranh vẽ ; 19 cm
/ 3.500đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Lan Thảo.   II. Hùng Lân.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.005864 (Sẵn sàng)  
4. Cô Tiên xanh : Hai bạn trùng tên / Tranh: Hùng Lân; lời: Thiện Văn .- Đồng Nai. : NXB. Đồng Nai , 2016 .- 64 tr. ; 19 cm
/ 6.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Hùng Lân.   II. Thiện Văn.
   895.9223 / C450T
    ĐKCB: MTN.005863 (Sẵn sàng)  
5. Thần Đồng đất Việt . Tập 138 : Kẹo lú hại người / Truyện: Mỹ Khánh; tranh: Hùng Long .- H. : NXB. Kim Đồng , 2011 .- 112 tr. : tranh vẽ ; 18 cm
/ 10.000đ.- 20000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Mỹ Khánh.   II. Hùng Long.
   895.9223 / TH121Đ
    ĐKCB: MTN.005872 (Sẵn sàng)  
6. Cậu bé Rồng . Tập 41 : Anh em dưa hấu / Tranh và lời: Kim Khánh .- H. : NXB. Kim Đồng , 2017 .- 100 tr. : tranh vẽ ; 18 cm
/ 8.000đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   I. Kim Khánh.
   895.9223 / C125B
    ĐKCB: MTN.005873 (Sẵn sàng)  
7. Cậu bé Tích Chu : Truyện tranh / Trình bày, minh hoạ: Hoa Mai .- H. : NXB. Hồng Đức , 2018 .- 24 tr. : hình ảnh ; 21 cm. .- (Kể chuyện bé nghe)
   Những câu chuyện kể dành cho bé từ 3 đến 6 tuổi
/ 25.000đ.- 3000b.

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|  4. Kĩ năng sống|
   I. Hoa Mai.
   372.21 / C125B
    ĐKCB: MTN.004684 (Sẵn sàng trên giá)  
8. Sự tích Dư hấu .- Tp.HCM : NXB. Hồng Đức , 2013 .- 12 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện cổ tích|  3. Việt Nam|
   895.9223 / S550T
    ĐKCB: MTN.002100 (Sẵn sàng)  
9. SƯU TẦM VÀ BIÊN SOẠN: LÂM KIM DUNG
     Sự tích tết trung thu .- Đồng Nai. : NXB. Đồng Nai , 2015 .- 12 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 7.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện cổ tích|  3. Việt Nam|
   I. Lâm Kim Dung.
   895.9223 / S550T
    ĐKCB: MTN.002099 (Sẵn sàng)  
10. Võ Trường Toản .- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2017 .- 12 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 10.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhân vật lịch sử|  4. Việt Nam|
   959.7023092 / V400TR
    ĐKCB: MTN.002098 (Sẵn sàng)  
11. Thầy lang miệt vườn .- Tp.HCM : NXB. Hồng Đức , 2013 .- 12 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Truyện cổ tích|  4. Việt Nam|
   398.2 / TH126L
    ĐKCB: MTN.002097 (Sẵn sàng)  
12. Trạng nguyên hoá cọp .- Tp.HCM : NXB. Hồng Đức , 2013 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Truyện cổ tích|  4. Việt Nam|
   895.9223 / TR106NG
    ĐKCB: MTN.002096 (Sẵn sàng)  
13. Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm .- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2015 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Việt Nam|  4. Nguyễn Bỉnh Khiêm|
   959.70271092 / TR106
    ĐKCB: MTN.002095 (Sẵn sàng)  
14. Nàng Út ống tre .- Tp.HCM : NXB. Hồng Đức , 2013 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Truyện cổ tích|  4. Việt Nam|
   398.22 / N106U
    ĐKCB: MTN.002094 (Sẵn sàng)  
15. Trạng nguyên Nguyễn Quang Bật .- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2015 ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Việt Nam|  4. Trạng nguyên|
   895.9223 / TR106NG
    ĐKCB: MTN.002093 (Sẵn sàng)  
16. SƯU TẦM VÀ BIÊN SOẠN: HUY TIẾN, KIM DUNG, PHƯƠNG UYÊN
     Dê và cáo .- H. : NXB. Hồng Đức , 2015 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện ngụ ngôn thế giới)
/ 7.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện ngụ ngôn|  3. Thế giới|
   I. Huy Tiến.   II. Kim Dung.   III. Phương Uyên.
   398.24 / D250V
    ĐKCB: MTN.002092 (Sẵn sàng)  
17. Trạng nguyên thiền sư huyền quang Lý Đạo Tái .- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2016 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Việt Nam|
   959.7029092 / TR106NG
    ĐKCB: MTN.002091 (Sẵn sàng)  
18. Danh thần Đào Duy Từ .- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2016 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhân vật lịch sử|  4. Việt Nam|
   959.7029092 / D107TH
    ĐKCB: MTN.002089 (Sẵn sàng)  
19. Thái uý Tô Hiến Thành .- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2015 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Nhân vật lịch sử|  4. Tô Hiến Thành|
   959.7023092 / TH103U
    ĐKCB: MTN.002088 (Sẵn sàng)  
20. Trạng Nguyên Phạm Công Bình .- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2015 .- 12 ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Việt Nam|
   959.7022092 / TR106NG
    ĐKCB: MTN.002087 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»