Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
242 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Hoàng tử chăn lợn .- Tp.HCM : NXB. Hồng Đức , 2013 .- 12 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Truyện cổ tích thế giới)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện cổ tích thế giới|
   398.209489 / H407T
    ĐKCB: MTN.002101 (Sẵn sàng)  
2. MARK TWAIN, NGƯỜI DỊCH: LƯƠNG THỊ THẬN, MINH HOẠ: THEO BẢN TIẾNG ANH CỦA HAROLD MINTON
     Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn .- Tái bản .- H. : NXB. Văn hoá -Thông tin , 2007 .- 411 tr. ; 21 cm .- (Văn học Mỹ)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The adventures of Huckleberry Finn
  Tóm tắt: Sau những cuộc phiêu lưu cùng Tom Sawyer, Huck Finn được bà quả phụ Douglas đón về nuôi. Nhưng với bản tính ưa tự do, Huck không chịu nổi việc phải ăn vận sạch sẽ, học hành theo khuôn phép trưởng giả dù được sống giàu sang. Cộng thêm với việc người cha tưởng đã chết đột ngột trở về tiếp tục hành hạ, gây rắc rối cho cậu, Huck quyết định cùng Jim – một nô lệ da đen bỏ trốn – cùng xuôi dòng Mississippi, bắt đầu những cuộc phiêu lưu mới. Nhiều chuyện dở khóc dở cười đã xảy ra trong chuyến phiêu lưu. Không chỉ thế, Huck còn lâm vào những tình huống nguy hiểm khi bị cuốn vào cuộc tranh chấp giữa hai dòng họ với những cuộc đọ súng chết chóc...
/ 48.000đ.- 1000b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Mỹ|
   I. Mark Twain.   II. Lương Thị Thận.
   813 / NH556C
    ĐKCB: MTN.001184 (Sẵn sàng)  
3. ARCHER,JEFFREY; NGƯỜI DỊCH: KIM TRÂM
     Khẩu vị đàn ông : Tập truyện ngắn .- H. : NXB. Phụ nữ , 2001 .- 371 tr. ; 19 cm
/ 35.000đ.- 1200b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện ngắn|  3. Anh|
   I. Kim Trâm.
   823.008 / KH125V
    ĐKCB: M.011231 (Sẵn sàng)  
4. BAKELLS, JACQUELINE
     Nàng công chúa có ba chân : Jacqueline Bakells .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2007 .- 91 tr. : hình ảnh ; 21 cm.
/ 10.000đ.- 1000b.

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học thiếu nhi|
   398.2 / G100K
    ĐKCB: MTN.004076 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: MTN.004077 (Sẵn sàng trên giá)  
5. BÍCH THỦY
     Ba điều ước / Bích Thủy sưu tầm và giới thiệu .- H. : Thanh Niên , 2006 .- 143 tr. ; 18 cm. .- (Truyện cổ tích chọn lọc)
/ 10.000đ.- 800b.

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện tranh|
   823 / B100Đ
    ĐKCB: MTN.003940 (Đang mượn)  
6. LONDON, JACK, 1876-1916
     Sự im lặng màu trắng : Truyện ngắn chọn lọc / Giắc Lănđơn;Thái Bá Tân và nh. ng. khác d. .- H. : NXB Tác phẩm mới hội nhà văn Việt Nam , 1984 .- 304 tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Tập hợp những truyện ngắn chọn lọc của tác giả như: Sự im lặng màu trắng, Một trạm nghỉ, Hội những người già, Tình yêu cuộc sống...
/ 5000đ

  1. |Văn học Mỹ|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện ngắn|  4. Mỹ|
   813 / S550I
    ĐKCB: M.000053 (Sẵn sàng)  
7. ANDREWS, VIRGINIA
     Vườn tội lỗi : Tiểu thuyết / Người dịch: Anh Trần .- Tp. HCM : Trẻ , 1991 .- 300 tr. ; 19 cm
/ 7500đ. 2000b

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Mỹ|
   813 / V560T
    ĐKCB: M.000170 (Sẵn sàng)  
8. F.M. Dostoievski toàn tập : Tiểu thuyết bốn phần . Tập 10 : Con Bạc (Trích bút ký của chàng trai trẻ) / Võ Minh Phú, Phạm Xuân Thảo dịch .- Moskva : Lokid Premium , 2015 .- 231 tr. ; 26 cm.
/ 10.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |văn học Nga|
   891.709 / C430B
    ĐKCB: M.011191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011190 (Sẵn sàng)  
9. F.M. Dostoievski toàn tập - Đầu xanh tuổi trẻ : Tiểu thuyết bốn phần .- Moskva : Lokid Premium , 2016 .- 539 tr. ; 26 cm.
/ 10.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Văn học Nga|
   891.709 / Đ125X
    ĐKCB: MTN.011192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011193 (Sẵn sàng)  
10. D. M MULOCK CRAIK
     Hoàng tử tật nguyền / D. M Mulock Craik; Cao Trần Phong dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2001 .- 171 tr. ; 19 cm.
/ 15.600đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện|
   398.2 / H407T
    ĐKCB: MTN.001304 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN THƯ
     Bao công Nhật Bản / Trần Thư .- H. : Phụ Nữ , 2000 .- 219 tr. ; 19 cm.
   Dịch từ bản Tiếng Pháp: Contes des fous sages và Contes de boheme grund
/ 18.500đ.- 1200b.

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   895.6 / B108C
    ĐKCB: MTN.000896 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000897 (Sẵn sàng)  
12. Bao công Nhật Bản / Người dịch: Trần Thư .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 219 tr. : Hình vẽ ; 19 cm.
   Dịch từ bản tiếng Pháp: Contes des fous sages và Contes de boheme grund
/ 18.500đ.- 1200b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện ngắn|
   I. Trần Thư.
   895.63 / B108C
    ĐKCB: MTN.001014 (Sẵn sàng)  
13. Đường sa mạc mỗi ngày một chuyện / Người dịch: Trần Thư .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 191 tr. ; 19 cm.
/ 18.500đ.- 1200b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện dân gian|
   I. Trần Thư.
   843 / Đ561S
    ĐKCB: MTN.001013 (Sẵn sàng)  
14. FRANKLIN, GEORGE CORY
     Kho báu của vàng tro : Tập truyện Mỹ / George Cory Franklin ; dich: Mai Luân .- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 171 tr. ; 19 cm.
/ 16.000đ.- 1200b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Mỹ|
   I. Mai Luân.
   813 KH400B
    ĐKCB: MTN.001009 (Sẵn sàng)  
15. MALÔ, HÉCTO
     Trong gia đình : Tiểu thuyết được giải thưởng của viện Hàn Lâm văn học Pháp . Tập III / Hécto Malô ; dịch: Mai Hương, hiệu đính: Huỳnh Lý .- In lần thứ 3 .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2001 .- 239 tr. ; 15 cm.
/ 13.000đ.- 800b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Phápm|
   I. Mai Hương.   II. Huỳnh Lý.
   843 / TR431GI
    ĐKCB: MTN.000974 (Sẵn sàng)  
16. MALÔ, HÉCTO
     Trong gia đình : Tiểu thuyết được giải thưởng của viện Hàn Lâm văn học Pháp . Tập II / Hécto Malô ; dịch: Mai Hương, hiệu đính: Huỳnh Lý .- In lần thứ3 .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2001 .- 223 tr. ; 15 cm.
/ 13.000đ.- 800b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Mai Hương.   II. Huỳnh Lý.
   843 / TR431GI
    ĐKCB: MTN.000975 (Sẵn sàng)  
17. MALÔ, HÉCTO
     Trong gia đình : Tiểu thuyết được giải thưởng của viện Hàn Lâm văn học Pháp . Tập I / Hécto Malô ; dịch: Mai Hương, hiệu đính: Huỳnh Lý .- In lần thứ 3 .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2001 .- 239 tr. ; 15 cm.
/ 13.000đ.- 800b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Mai Hương.   II. Huỳnh Lý.
   843 / TR431GI
    ĐKCB: MTN.000976 (Sẵn sàng)  
18. Ông hoàng hạnh phúc : Bích Thủy sưu tầm và giới thiệu .- H. : Thanh niên , 1999 .- 143 tr. ; 18 cm. .- (Truyện cổ tích chọn lọc)
/ 8.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện cổ tích|
   I. Bích Thủy.
   398.2 / Ô455H
    ĐKCB: MTN.000959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000960 (Sẵn sàng)  
19. VŨ BỘI TUYỀN
     Lễ vật quý nhất / Vũ Bội Tuyền .- H. : Phụ nữ , 1998 .- 204 tr. ; 15 cm. .- (Thế giới của em)
/ 9.000đ.- 1500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện ngắn|
   I. Vũ Bội Tuyền.
   808.8 L250V
    ĐKCB: MTN.000310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000318 (Sẵn sàng)  
20. Ra trận / Người dịch: Thúy Toàn, bìa và minh họa: Thọ Tường .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 35 tr. ; 19 cm.
/ 1.800đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện ngắn|  4. Nga|
   I. Thúy Toàn.   II. Thọ Tường.
   895.71 / R100T
    ĐKCB: MTN.000305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000306 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»