Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
781 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. SƠN TÙNG
     Bông sen vàng .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2022 .- 415 tr. ; 21 cm
/ 160.000đ.- 3000b

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Sơn Tùng.
   895.922 3 / B455S
    ĐKCB: M.011292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011293 (Sẵn sàng)  
2. LÊ LỰU
     Thời xa vắng : Tiểu thuyết .- H. : Văn hóa - thông tin , 2014 .- 447 tr. ; 20 cm.
/ 79.000đ.- 500b

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Lê Lựu.
   895.922334 / TH462X
    ĐKCB: M.008660 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN NGỌC TRÁC
     Hoa trinh nữ : Thơ / Trần Ngọc Trác .- T.p Hồ Chí Minh : Văn nghệ T.p Hồ Chí Minh , 1990 .- 71 tr. ; 20 cm,
/ 5.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Thơ|
   895.922 1 / H401T
    ĐKCB: M.001143 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN HOÀI ANH
     Đi tìm ẩn ngữ văn chương : Tiểu luận - phê bình / Trần Hoài Anh .- H. : Hội Nhà Văn , 2017 .- 463 tr. ; 21 cm.
/ 140.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Tiểu luận|  3. Phê bình|
   895.9224 / Đ300T
    ĐKCB: M.0011197 (Sẵn sàng)  
5. VÕ HUY TÂM
     Gánh chèo mảnh / Võ Huy Tâm, tranh: Bùi Xuân Phái, minh họa: Sĩ Ngọc .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 71 tr. ; 19 cm.
/ 2.800đ.- 2000b

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|
   I. Võ HuyTâm.   II. Bùi Xuân Phái.   III. Sĩ Ngọc.
   895.9223 / G107C
    ĐKCB: MTN.000109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000108 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN MỸ
     Thơ với tuổi thơ / Nguyễn Mỹ .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 22 tr. ; 19 cm.
/ 5.000đ.- 2.000b.

  1. |văn học Việt Nam|  2. |THƠ|
   895.9221 / TH460V
    ĐKCB: MTN.001944 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001945 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN MỸ
     Thơ với tuổi thơ / Nguyễn Mỹ .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 22 tr. ; 19 cm.
/ 5.000đ.- 1000b.

  1. |VĂN HỌC VIỆT NAM|  2. |THƠ|
   895.9221 / TH460V
    ĐKCB: MTN.001942 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001943 (Sẵn sàng)  
8. TÔ HOÀI
     Lăng Bác Hồ : Truyện kí / Tô Hoài .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 111 tr. ; 21 cm. .- (120 năm ngày sinh Bác Hồ)
/ 16.000đ.- 1.500b.

  1. Hồ Chí Minh--1890-1969.  2. |Văn học Việt Nam|
   895.922803 / L116B
    ĐKCB: MTN.005582 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.005583 (Sẵn sàng)  
9. VŨ TÚ NAM
     Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công / Vũ Tú Nam .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 427 tr. ; 21 cm. .- (Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 40.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 / C519P
    ĐKCB: MTN.005794 (Sẵn sàng)  
10. THANH QUẾ
     Cát cháy / Thanh Quế .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 303 tr. ; 21 cm. .- (Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 28.000đ.- 1.500b.

  1. |Văn học Việt Nam|
   895.922803 / C110CH
    ĐKCB: MTN.005793 (Sẵn sàng)  
11. VÕ QUẢNG
     Quê nội / Võ Quảng .- In lần thứ 10 .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 363 tr. ; 21 cm. .- (Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 56.000đ.- 1.500b.

  1. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 / QU250N
    ĐKCB: MTN.005712 (Sẵn sàng)  
12. SƠN TÙNG
     Búp sen xanh : Lời tựa của Phạm Văn Đồng / Sơn Tùng .- In lần thứ 19 .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 351 tr. ; 21 cm. .- (120 năm ngày sinh Bác Hồ)
/ 45.000đ.- 5000b.

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 / B521S
    ĐKCB: MTN.005711 (Sẵn sàng)  
13. Thi nhân Việt Nam 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân .- H. : Văn học , 2006 .- 415 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Các tác giả đã sưu tầm, giới thiệu các thành tựu của phong trào thơ mới. Tác phẩm là sự khám phá và đánh giá đầu tiên đối với thơ mới.
/ 36.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học Việt Nam|
   895.92213208 / TH300N
    ĐKCB: MTN.005876 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN THỊ VIỆT NGA
     Bạn bè ơi! / Nguyễn Thị Việt Nga .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 191 tr. ; 21 cm. .- (Teen văn học)
/ 29.000đ.- 3000b.

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 / B105B
    ĐKCB: MTN.005719 (Sẵn sàng)  
15. Cô bé mùa đông / Nhiều tác giả .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 333 tr. ; 20 cm.
/ 40.000đ.- 2000b.

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Văn học Việt Nam|
   895.9223 / C125B
    ĐKCB: MTN.005717 (Sẵn sàng)  
16. NGÔ VĨNH BÌNH
     Thanh Tịnh : Văn và đời / Ngô Vĩnh Bình sưu tầm và biên soạn .- Huế : Thuận Hóa , 2006 .- 625 tr. ; 21 cm.
/ 75.000đ.- 2.000b.

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Thanh Tịnh|
   895.9223 / TH107T
    ĐKCB: M.007649 (Sẵn sàng)  
17. ĐINH MINH TOẢN
     Nhẹ như lá : Tập truyện / Đinh Minh Toản .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm dành cho tuổi mới lớn)
/ 8.500đ.- 1500b.

  1. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 / NH200N
    ĐKCB: MTN.005287 (Đang mượn)  
18. CAO XUÂN SƠN
     Con chuồn chuồn đẹp nhất \ : Thơ / Cao Xuân Sơn .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 113 tr. ; 19 cm.
/ 28.000đ.- 1.500b.

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |thơ|
   895.9221 / C430CH
    ĐKCB: MTN.004679 (Sẵn sàng trên giá)  
19. Chàng ngốc và gã bợm / Tranh: Lê Minh Hải, lời: Hồng Hà .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 32 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 7.500đ.- 12000b

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện cổ tích|  3. Truyện tranh|
   I. Lê Minh Hải.   II. Hồng Hà.
   398.209597 / CH106N
    ĐKCB: MTN.003777 (Sẵn sàng)  
20. Những người bạn thân thiết - Tháng 9 : Mua pháo hoa - Chuột con chít chít .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 11 tr. : Tranh màu ; 15 cm.
  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện tranh|  3. Thiếu nhi|
   895.9223 / NH556NG
    ĐKCB: MTN.003730 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»