Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. F.M. Dostoievski toàn tập : Tiểu thuyết bốn phần . Tập 10 : Con Bạc (Trích bút ký của chàng trai trẻ) / Võ Minh Phú, Phạm Xuân Thảo dịch .- Moskva : Lokid Premium , 2015 .- 231 tr. ; 26 cm.
/ 10.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |văn học Nga|
   891.709 / C430B
    ĐKCB: M.011191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011190 (Sẵn sàng)  
2. F.M. Dostoievski toàn tập - Đầu xanh tuổi trẻ : Tiểu thuyết bốn phần .- Moskva : Lokid Premium , 2016 .- 539 tr. ; 26 cm.
/ 10.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Văn học Nga|
   891.709 / Đ125X
    ĐKCB: MTN.011192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011193 (Sẵn sàng)  
3. F.M. Dostoievski toàn tập : Tập truyện ngắn . Tập 1 : Người chồng vĩnh cửu. Kẻ cắp chân thật .- H. : Thế giới , 2014 .- 243 tr. ; 25 cm.
/ 10.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học Nga|  2. |Tập truyện ngắn|
   891.709 / NG558C
    ĐKCB: M.011186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011187 (Sẵn sàng)  
4. F.M. Dostoievski toàn tập : Tiểu thuyết bốn phần . Tập 3 : Chàng ngốc / Võ Minh Phú, Phạm Xuân Thảo dịch .- H. : Thế giới , 2014 .- 627 tr. ; 25 cm.
/ 10.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học Nga|  2. |Tiểu thuyết|
   891.709 / CH106N
    ĐKCB: M.011188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011189 (Sẵn sàng)  
5. MALENTIEV, V.
     Người xanh của trái đất hồng : Truyện khoa học viễn tưởng / V. Malentiev ; Đặng Ngọc Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 215 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách em yêu khoa học. Sách măng non)
/ 30.000đ.- 1000b.

  1. |truyện khoa học viễn tưởng|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. văn học Nga|
   891.73 / NG558X
    ĐKCB: MTN.005164 (Sẵn sàng)  
6. N. S. LESKOV
     Kẻ hành hương mê đắm / N. S. Leskov; Võ Minh Phú dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 191 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 27.000đ.- 1.000b.

  1. |Văn học Nga|  2. |Truyện ngắn|
   I. N. S. Leskov.   II. Võ Minh Phú dịch.
   891.7 / K200H
    ĐKCB: M.006356 (Sẵn sàng)  
7. NICALAI NOXOV
     Vichina Maleev ở nhà và ở trường / Nicalai Noxov; Hoàng Anh dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 175 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 25.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học Nga|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|  4. Nga|
   I. Nicalai Noxov.   II. Hoàng Anh dịch.
   891.7 / V300CH
    ĐKCB: M.006354 (Sẵn sàng)  
8. TURGHENIEV, I
     Mối tình đầu / I. Turgheniev, dịch: Lê Văn Viện, Mộng Quỳnh .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 111 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách Văn học Nga)
  Tóm tắt: Mối tình đầu - một tác phẩm viết dưới dạng tự truyện, kể về mối tình dang dở của người phụ nữ yêu chân thành, say đắm, luôn vươn tới cái mới, nhưng không bao giờ thực hiện được. Câu chuyện tình yêu ở đây thật bi kịch nhưng là cái bi làm tôn cái đẹp và được nâng niu như một kỉ niệm thiêng liêng.
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Văn học Nga|  2. |Tự truyện|
   I. Lê Văn Viện.   II. Mộng Quỳnh.
   891.7 / M452T
    ĐKCB: M.006493 (Sẵn sàng)  
9. GORKI, MACXIM
     Những trường đại học của tôi / Macxim Gorki; Trần Khuyến, Cẩm Tiêu dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 211 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Trải qua tuổi thơ dữ dội và bi thương cùng quãng đời niên thiếu bươn chải tủi cực, chàng thanh niên Peskov - sau này là đại thi hào của xứ sở bạch dương, nhà văn Maksim Gorky - đã trải qua "những trường đại học đường đời" trong bối cảnh tình hình chính trị nước Nga những năm 80 của thế kỉ XIX vô cùng rối ren, phức tạp
/ 25.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học Nga|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Macxim Gorki.   II. Trần Khuyến.   III. Cẩm Tiêu dịch.
   891.73 / NH558TR
    ĐKCB: M.006109 (Sẵn sàng)  
10. SEDRIN, M. XANTYCOV
     Những truyện cổ tích dành cho người lớn : Tập truyện / M. Xantycov Sedrin ; dịch: Vũ Nho .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 121 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Là tập truyện trào phúng, phản ánh xã hội Nga nửa sau thế kỷ 19, một giai đoạn cực kỳ nhiễu nhương, hỗn loạn, nhất là trong giới trí thức và tầng lớp nông nô. Những câu chuyện trong tập sách đánh thẳng vào bọn tham quan ô lại, thói đạo đức giả… và đồng thời cho thấy sức mạnh của nhân dân.
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Văn học Nga|  2. |Truyện ngắn|  3. Xã hội Nga|  4. Nửa sau thế kỷ 19|
   I. Vũ Nho.
   891.7 / NH556TR
    ĐKCB: M.006411 (Đang mượn)  
    ĐKCB: M.006410 (Sẵn sàng)  
11. ALEKSANDR NIKOLAEVICH OSTROVSKI (1823-1886)
     Khu rừng / Aleksandr Nikolaevich Ostrovski; Trần Bích Thư dịch .- H. ; M. : Văn Học ; Lokid Premium , 2015 .- 496 tr. ; 21 cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga: Соборяне : Роман – Хроника

  1. Aleksandr Nikolaevich Ostrovski (1823-1886).  2. |Văn học cận đại|  3. |Văn học Nga|  4. Tiểu thuyết|
   I. Aleksandr Nikolaevich Ostrovski.   II. Trần Bích Thư dịch.
   891.7 / KH500R
    ĐKCB: M.011061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011060 (Sẵn sàng)  
12. LESKOV, NIKOLAI
     Giáo đoàn nhà thờ : Tiểu thuyết – Biên niên ký / Nikolai Leskov; Lê Đức Mẫn dịch .- Moskva : Lokid Premium , 2014 .- 476 tr. ; 21 cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga: Соборяне : Роман – Хроника

  1. |Văn học cận đại|  2. |Văn học Nga|  3. Tiểu thuyết|
   I. Nikolai Leskov.   II. Lê Đức Mẫn dịch.
   891.733 / GI108Đ
    ĐKCB: M.011063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011062 (Sẵn sàng)  
13. KONSTANTIN STANIUKOVICH
     Truyện biển / Konstantin Staniukovich; Thúy Toàn tuyển dịch từ nguyên bản tiếng Nga .- Moskva : Lokid Premium , 2015 .- 304 tr. ; 21 cm.
  1. |Văn học NGA|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Konstantin Staniukovich.   II. Thúy Toàn tuyển dịch từ nguyên bản tiếng Nga.
   891.7 / TR527B
    ĐKCB: M.011066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011065 (Sẵn sàng)  
14. LÊ SƠN
     Đền tội / Lê Sơn dịch và biên soạn .- H. : Lao Động , 2005 .- 380 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Đền tội tập ký viết v ề Toà án quân sự quốc tế Nuyrembe xét xử bọn trùm tội phạm chiến tranh Đức Quốc xã. Và 7 bài viết ở phần thứ hai về những ngày cuối cùng của chế độ Hítle, về số phận của tên độctài Ý Muxôlini.
/ 40.000đ.- 1000b.

  1. |Văn Học Nga|  2. |Tiểu thuyết|
   891.7 / Đ254T
    ĐKCB: M.004931 (Sẵn sàng)  
15. AMAĐÔ, GIOÓCGI'
     Têrêda : Tiểu thuyết / Gioócgi' Amađô .- H. : Hội Nhà văn , 2004 .- 602 tr. ; 19 cm.
/ 66.000đ.- 700b

  1. |Văn Học Nga|  2. |Tiểu thuyết|
   895.7 / T250R
    ĐKCB: M.003311 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN THỊ PHƯƠNG PHƯƠNG
     Tiểu thuyết hiện thực Nga thế kỷ XIX / Trần Thị Phương Phương .- H. : Khoa Học Xã Hội , 2006 .- 190 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Tiểu thuyết hiện thực Nga thế kỷ XIX
/ 25000đ.- 1000b.

  1. |Văn Học Nga|  2. |Tiểu thuyết hiện thực|  3. Thế kỷ XIX|
   891.7 / T309TH
    ĐKCB: M.003167 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003168 (Sẵn sàng)  
17. SÊ - KHỐP, A.P.
     Truyện ngắn : A.P. Sê - Khốp; Thụy An, Trần Dần, Thục Đoan...dịch, Nguyễn Tuân giới thiệu .- H. : Hội Nhà văn , 2004 .- 354 tr. ; 19 cm.
/ 42000đ.- 700b

  1. |Truyện ngắn|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn Học Nga|
   I. Thục Đoan.   II. Trần Dần,.   III. Thụy An,.   IV. A.P. Sê - Khốp.
   891.7 / TR527N
    ĐKCB: M.002653 (Sẵn sàng)  
18. RUBEN DAVID GONZALEZ GALLEGO
     Những dải trắng trên nền đen / Ruben David Gonzalez Gallego; Phương Hoài dịch .- H. : Hội Nhà văn , 2004 .- 191 tr. ; 19 cm. .- (Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây. Tủ sách Đông Tây tác phẩm)
/ 21000đ.- 700b.

  1. |Văn Học Nga|
   I. Phương Hoài dịch.
   863 / NH556D
    ĐKCB: M.002029 (Sẵn sàng)  
19. ĐANIIN GRANIN
     Xông vào giông bão : Tiểu thuyết / Đaniin Granin; Dịch Đặng Ngọc Long, Biên tập Nguyễn Văn Toại .- H. : Thanh Niên , 1987 .- 475 tr. ; 21 cm.
  1. |Văn Học Nga - Xô Viết|  2. |Văn học Nga|
   I. Đặng Ngọc Long dịch..   II. Nguyễn Văn Toại.
   891.7 / X455V
    ĐKCB: M.001245 (Sẵn sàng)  
20. VA-XI-LI I-VA-NÔ-VÍCH ÁC- ĐA- MÁT-XKY
     Trừng Phạt . Tập 1 / Va-Xi-Li I-Va-Nô-Vích Ác- Đa- Mát-XKy .- H. : Công An Nhân Dân , 1982 .- 439 tr. ; 19 cm.
/ 14,75đ.- 14300b.

  1. |Văn Học Nga|  2. |Tiểu thuyết|
   I. dịch Lê Văn Thắng, Bùi Viết Thắng.
   891.7 / TR556P
    ĐKCB: M.000132 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»