Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
41 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. GRASSET, JULES
     Khúc vĩ cầm của quỷ / Jules Grasset ; Hiệu Constant dịch .- H. : Phụ Nữ , 2010 .- 215 tr. ; 21 cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 35.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện trinh thám|  3. Văn học Pháp|
   I. Hiệu Constant, người dịch.
   843 / KH506V
    ĐKCB: M.008125 (Sẵn sàng)  
2. ĐUYMA, ALÊCHXĂNG
     Hai mươi năm sau = Vingt ans Apres / Alêch Xăng Đuy Ma; Anh Vũ dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 823 tr. ; 24 cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 195.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học Pháp|
   I. Alêch Xăng Đuy Ma.   II. Anh Vũ dịch.
   843 / H103M
    ĐKCB: M.008497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008496 (Sẵn sàng)  
3. REY,PIERRE
     Đồng tiền thấm máu / Pierre Rey;Bản Quyên dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 687 tr. ; 21 cm.
/ 115.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết--Pháp|  3. Văn học Pháp|
   I. Pierre Rey.   II. Bản Quyên dịch..
   843 / Đ455T
    ĐKCB: M.008483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008484 (Sẵn sàng)  
4. BOURRIN, CLAUDE
     Đông Dương ngày ấy (1898-1908) / Claude Bourrin; Lưu Đình Tuân dịch .- H. : Lao Động; Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây , 2009 .- 246 tr. ; 21 cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Genres et choses en Indochine 1898-1908
  Tóm tắt: Tập bút kí ghi lại bức tranh đời thường của Đông Dương về chính trị, kinh tế, văn hoá trong bước giao thời giữa hai thế kỉ 19 và 20
/ 41.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học Pháp|  2. |Hồi ký|  3. Đông Dương--1898-1908|
   I. Claude Bourrin.   II. Lưu Đình Tuân dịch.
   843 / Đ455D
    ĐKCB: M.006786 (Sẵn sàng)  
5. MAUROIS, A.
     Hoa từng mùa : Tập truyện ngắn / A.Maurois;Nguyễn Sinh, Đào Quang Bính dịch .- H. : Hội Nhà văn , 2007 .- 259 tr. ; 19 cm.
/ 31.000đ.- 700b.

  1. |Văn học Pháp|  2. |Tập truyện ngắn|
   843 / H401T
    ĐKCB: M.006371 (Đang mượn)  
6. A.DAUDET
     Những vì sao : Truyện ngắn chọn lọc / A.Daudet; Trần Việt, Anh Vũ dịch .- H. : Hội Nhà văn , 2006 .- 422 tr. ; 19 cm. .- (Tác phẩm kinh điển Thế giới)
/ 47000đ.- 600b

  1. |Văn Học Pháp|  2. |Tiểu thuyết|
   843 / NH556V
    ĐKCB: M.004897 (Sẵn sàng)  
7. PENNAC, DANIEL
     Như một cuốn tiểu thuyết / Daniel Pennac; Phạm Minh Hằng dịch .- H. : Phụ Nữ , 2006 .- 207 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Như một cuốn tiểu thuyết viết về vai trò và tầm quan trọng văn hoá đọc.
/ 21000đ.- 3000b.

  1. |Văn Học Pháp|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Daniel Pennac.   II. Phạm Minh Hằng dịch.
   843 / NH550M
    ĐKCB: M.004241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.004274 (Sẵn sàng)  
8. HI-LI-Ê, V.M
     Những câu chuyện hội họa / V.M Hi-Li-ê, E.G Huy-ê; Tân Ánh dịch .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2000 .- 157tr. ; 19 cm.
/ 16.500đ.- 1000b.

  1. |Văn Học Pháp|  2. |Tiểu thuyết|
   I. V.M Hi-Li-ê.   II. E.G Huy-ê.   III. Tân Ánh dịch.
   843 / NH527C
    ĐKCB: M.004257 (Sẵn sàng)  
9. THÁI THU LAN
     Jules Vallès : Nhà văn xuất sắc của công xã Paris / Thái Thu Lan .- H. : Đại học Quốc Gia T.p Hồ Chí Minh , 2005 .- 379 tr. ; 19 cm.
/ 36000đ.- 1000b.

  1. |Văn Học Pháp|  2. |Nghiên cứu văn học|
   843 / J500L
    ĐKCB: M.004260 (Sẵn sàng)  
10. TOMEK, JIRI
     Truyền thuyết và truyện thần kỳ về các Pharaông / Jiri Tomek; Huỳnh Phan Anh dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn , 2006 .- 199 tr. ; 21 cm.
/ 24000đ.- 1000b.

  1. |Văn học Pháp|  2. |Truyền thuyết Pharaông|
   I. Huỳnh Phan Anh dịch.
   843 / TR527T
    ĐKCB: M.002953 (Sẵn sàng)  
11. FLAUBERT, GUSTAVE
     Bà Bovarry : Tiểu thuyết / Gustave Flaubert ; Bạch Năng Thi dịch .- H. : Thế Giới , 2005 .- 103 tr. ; 18 cm. .- (Dịch từ nguyên bản tiếng pháp: Madame Bovary)
/ 9000đ.- 2000b.

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học Pháp|  3. Văn học cận đại|
   I. Bạch Năng Thi dịch.
   843.8 B100B
    ĐKCB: M.002754 (Sẵn sàng)  
12. TRẦN PHƯƠNG HẠNH
     Jules Verne ẩn mình trong giả tưởng / Trần Phương Hạnh .- H. : Thanh Niên , 2005 .- 283tr. ; 19 cm.
/ 25.500đ.- 1000b.

  1. |Văn học Pháp|  2. |Nghiên cứu|
   I. Trần Phương Hạnh.
   843 / J500L
    ĐKCB: M.002641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002642 (Sẵn sàng)  
13. BRISAC, GENEVIÈVE
     Cuối tuần tìm mẹ : Tiểu thuyết / Geneviève Brisac; Trịnh Thu Hồng dịch .- H. : Phụ Nữ , 1999 .- 227 tr. ; 19 cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Week-end de chasse la mère
/ 20000đ.- 5000b

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn Học Pháp|
   I. Trịnh Thu Hồng.   II. Geneviève Brisac.
   843 / C515T
    ĐKCB: M.002385 (Sẵn sàng)  
14. CHARIÈRE, HENRI
     Canh bạc Papillon- Người tù khổ sai / Henri Charière; Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu dịch .- Tái bản .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2002 .- 579tr. ; 19cm
/ 58000đ.- 800b.

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học Pháp|
   I. Nguyễn Đức Mưu.   II. Henri Charière.   III. Dương Linh.
   843 / C107B
    ĐKCB: M.002382 (Đang mượn)  
15. CHRISTIE, AGATHA
     Địch thủ bí mật : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Phan Vũ Đăng dịch. .- H. : Công An Nhân Dân , 2001 .- 343tr. ; 19 cm.
/ 33000đ.- 1000b.

  1. |Văn Học nước ngoài|  2. |Văn học Pháp|  3. Tiểu thuyết trinh thám|
   I. Agatha Christie.   II. Phan Vũ Đăng.
   840 / Đ302TH
    ĐKCB: M.002348 (Sẵn sàng)  
16. ĐỚI TƯ KIỆT
     BALZAC và cô bé thợ may Trung Hoa : Tiểu thuyết / Đới Tư Kiệt, Lê Hồng Sâm dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 227 tr. ; 20 cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp
/ 25000đ.- 1000b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học Pháp|
   843 / B100L
    ĐKCB: M.002526 (Sẵn sàng)  
17. MAUROIS; ANDRÉ
     Thư gởi người đàn bà không quen biết : 56 câu chuyện với phụ nữ / André Maurois( trong viện hàn lâm Pháp), Nguyễn Hiến Lê dịch .- Tp. HCM : Văn hóa , 2001 .- 231 tr.
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học Pháp|
   843 / TH550G
    ĐKCB: M.002193 (Sẵn sàng)  
18. CHRISTIE, AGATHA
     Bí mật trong chiếc va li : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Trung Hiếu dịch .- H. : Công An Nhân Dân , 2001 .- 360 tr. ; 19 cm.
/ 34500đ.- 1000b.

  1. |Văn Học Pháp|  2. |Tiểu thuyết trinh thám|  3. Agatha Christie|
   I. Trung Hiếu.
   843 / B300M
    ĐKCB: M.001850 (Sẵn sàng)  
19. EDWARDS, SAMUEL
     Bức họa Maja khỏa thân : Tiểu thuyết / Samuel Edwards .- T.p Hồ Chí Minh : Văn Nghệ T.p Hồ Chí Minh , 2001 .- 384 tr. ; 19 cm.
/ 38000đ.- 1000b

  1. |Văn Học Pháp|  2. |Tiểu thuyết|
   823 / B552H
    ĐKCB: M.001202 (Sẵn sàng)  
20. MÊRIMÊ, PRÔXPE
     Côlômba : Truyện chọn lọc / Prôxpe Mêrimê; Tô Dương dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 483 tr. ; 19 cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 44000đ. - 800b

  1. |Văn Học Pháp|  2. |Truyện chọn lọc|
   I. Tô Dương dịch.
   843 / C450L
    ĐKCB: M.000586 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»